Đánh giá chi tiết: Sony Xperia T3 và LG Optimus G E973 – Sự lựa chọn tốt trong phân khúc 3 triệu đồng

So sánh giữa điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG Optimus G E973 trong tầm giá 3 triệu đồng! #SonyXperiaT3 #LGOptimusG #Smartphone #SoSánh #CấuHìnhMáy #PinKhỏe #MànHình #CameraChấtLượng #GiáHấpDẫn #TưVấnMuaĐiệnThoại

Điện thoại Sony Xperia T3 Điện thoại LG Optimus G So sánh giá điện thoại

Xperia

Sony Xperia T3

LG

LG Optimus G

Loại sim Micro sim Micro Sim Số lượng sim 1 sim 1 sim Hệ điều hành Android 4.4 Android v4.1.2 Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Viettel,Vinaphone,Mobifone Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh,Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo Có SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG Kích thước (mm) 150.7 x 77 x 7 131.9 x 68.9 x 8.5 Trọng lượng (g) 148 145 SO SÁNH MÀN HÌNH Kiểu màn hình LCD 16M màu LCD 16M màu Kích thước màn hình (inch)

Xperia T35.3

4.7 Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 768 x 1280 Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung Cảm biến – Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Các tính năng khác – Cảm ứng đa điểm SO SÁNH CHIP XỬ LÝ Tên CPU Qualcomm Qualcomm MDM9615/APQ8064 Core Quad core Quad-core Tốc độ CPU (Ghz) 1.4 1.5 GPU Adreno 305 Adreno 320 GPS A-GPS và GLONASS A-GPS, GLONASS SO SÁNH BỘ NHỚ Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn Bộ nhớ trong 8 GB 32 GB Ram 1 GB 2 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB – Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD – SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI Mạng GPRS Có Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps Mạng EDGE Có Class 12 Tốc độ – HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL Trình duyệt web – HTML5 Bluetooth V4.0 with A2DP v4.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Kết nối USB microUSB microUSB v2.0 SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ Camera chính 8.0 MP 13 MP Tính năng camera

Xperia

Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười

LG

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Camera phụ 1.1 MP 1.3 MP Quay phim FullHD 1080p@30fps Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid MP4, H.264, H.263, WMV, DviX Nghe FM Radio Có Có Định dạng nhạc chuông MP3 Chuông MP3 Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm SO SÁNH PIN Dung lượng pin (mAh) 2500 2100 Giá tham khảo (VNĐ) 3.310.000 3.150.000 Nhận định Nằm trong cùng phân khúc thị trường với mức giá ngang nhau chiếc smartphone LG Optimus G có phần nhỉnh hơn đối thủ Sony Xperia T3 về mặt cấu hình máy. Cụ thể các thông số về chip xử lý, Ram và camera là điểm mạnh của LG Optimus G. Trong khi Sony Xperia T3 có ưu điểm về dung lượng pin trên máy.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *