Giới thiệu Máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch là sản phẩm chất lượng được cung cấp bởi Dr. Táo Store, địa chỉ uy tín trong hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Đây là một chiếc máy tính bảng hiện đại, mạnh mẽ và tiện lợi, đáp ứng mọi nhu cầu công việc và giải trí của người dùng.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/may-tinh-bang-ipad-air-64gb-wifi-9-7-inch/
Thông số kỹ thuật Máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch
Sản phẩm của hãng | Quả táo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Sim số lượng | Không |
Điều chỉnh hệ thống | iOS 7.1.2 |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Style Style | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | – |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có |
Size | 240×169.5×7.5mm |
Trọng lượng | 469 gam |
Display Type | TFT 16M màu |
Màn hình kích thước | 9,7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện |
Biến cảm ứng | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – |
CPU Name | táo A7 |
Cốt lõi | Lõi kép |
CPU tốc độ | 1,3 GHz |
GPU | PowerVR G6430 |
GPS | với A-GPS, GLONASS (chỉ kiểu máy 3G/LTE) |
Danh bạ có thể lưu trữ | – |
SMS hỗ trợ | – |
Email hỗ trợ | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Trong bộ nhớ | 64GB |
Đập | 1GB |
Tối đa thẻ nhớ dung lượng | – |
Hỗ trợ thẻ nhớ loại | – |
Mạng GPRS | – |
EDGE mạng | – |
Speed | HSPA 42,2/5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3,1 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép, điểm phát sóng |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0, đầu nối đảo ngược |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixel) |
Camera tính năng | Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR (ảnh/toàn cảnh) |
Máy ảnh phụ | 1,2 MP |
Quay phim | HD đầy đủ |
Format nhạc | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem định dạng phim | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Đài FM Nghe | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | – |
Chuông nhạc định dạng | – |
Jack tai nghe | 3,5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn bản | Lync, Trung tâm công ty, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Ứng dụng phần mềm khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Java support | – |
Pin dung lượng | 8600mAh |
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kỹ thuật Máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch
Sản phẩm của hãng | Quả táo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Sim số lượng | Không |
Điều chỉnh hệ thống | iOS 7.1.2 |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Style Style | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | – |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có |
Size | 240×169.5×7.5mm |
Trọng lượng | 469 gam |
Display Type | TFT 16M màu |
Màn hình kích thước | 9,7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện |
Biến cảm ứng | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – |
CPU Name | táo A7 |
Cốt lõi | Lõi kép |
CPU tốc độ | 1,3 GHz |
GPU | PowerVR G6430 |
GPS | với A-GPS, GLONASS (chỉ kiểu máy 3G/LTE) |
Danh bạ có thể lưu trữ | – |
SMS hỗ trợ | – |
Email hỗ trợ | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Trong bộ nhớ | 64 GB |
Đập | 1GB |
Tối đa thẻ nhớ dung lượng | – |
Hỗ trợ thẻ nhớ loại | – |
Mạng GPRS | – |
EDGE mạng | – |
Speed | HSPA 42,2/5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3,1 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép, điểm phát sóng |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0, đầu nối đảo ngược |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixel) |
Camera tính năng | Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR (ảnh/toàn cảnh) |
Máy ảnh phụ | 1,2 MP |
Quay phim | HD đầy đủ |
Format nhạc | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem định dạng phim | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Đài FM Nghe | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | – |
Chuông nhạc định dạng | – |
Jack tai nghe | 3,5mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn bản | Lync, Trung tâm công ty, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Ứng dụng phần mềm khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Java support | – |
Pin dung lượng | 8600mAh |
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Hãy đánh giá sản phẩm máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch tại Queen Mobile để sở hữu ngay sản phẩm chính hãng từ Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN. Đừng bỏ lỡ cơ hội mua ngay sản phẩm ưng ý này với giá cả hợp lý. #QueenMobile #DrTaoStore #AppleChinhHangVN #iPadAir #64GB #Wifi #9.7inch #MuaNgay
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/may-tinh-bang-ipad-air-64gb-wifi-9-7-inch/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 287 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
iPad Air là một trong những dòng máy tính bảng phổ biến của Apple, với dung lượng lưu trữ lớn 64GB, kết nối Wifi và màn hình 9.7 inch sắc nét. Sản phẩm được phân phối bởi Dr. Táo Store, địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng của Apple tại Việt Nam. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn sở hữu một chiếc máy tính bảng đẳng cấp và hiệu quả.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/may-tinh-bang-ipad-air-64gb-wifi-9-7-inch/
Thông số kỹ thuật Máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch
Sản phẩm của hãng | Quả táo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Sim số lượng | Không |
Điều chỉnh hệ thống | iOS 7.1.2 |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Style Style | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | – |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có |
Size | 240×169.5×7.5mm |
Trọng lượng | 469 gam |
Display Type | TFT 16M màu |
Màn hình kích thước | 9,7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện |
Biến cảm ứng | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – |
CPU Name | táo A7 |
Cốt lõi | Lõi kép |
CPU tốc độ | 1,3 GHz |
GPU | PowerVR G6430 |
GPS | với A-GPS, GLONASS (chỉ kiểu máy 3G/LTE) |
Danh bạ có thể lưu trữ | – |
SMS hỗ trợ | – |
Email hỗ trợ | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Trong bộ nhớ | 64GB |
Đập | 1GB |
Tối đa thẻ nhớ dung lượng | – |
Hỗ trợ thẻ nhớ loại | – |
Mạng GPRS | – |
EDGE mạng | – |
Speed | HSPA 42,2/5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3,1 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép, điểm phát sóng |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0, đầu nối đảo ngược |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixel) |
Camera tính năng | Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR (ảnh/toàn cảnh) |
Máy ảnh phụ | 1,2 MP |
Quay phim | HD đầy đủ |
Format nhạc | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem định dạng phim | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Đài FM Nghe | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | – |
Chuông nhạc định dạng | – |
Jack tai nghe | 3,5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn bản | Lync, Trung tâm công ty, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Ứng dụng phần mềm khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Java support | – |
Pin dung lượng | 8600mAh |
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kỹ thuật Máy tính bảng iPad Air – 64GB, Wifi, 9.7 inch
Sản phẩm của hãng | Quả táo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Sim số lượng | Không |
Điều chỉnh hệ thống | iOS 7.1.2 |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Style Style | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | – |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có |
Size | 240×169.5×7.5mm |
Trọng lượng | 469 gam |
Display Type | TFT 16M màu |
Màn hình kích thước | 9,7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện |
Biến cảm ứng | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – |
CPU Name | táo A7 |
Cốt lõi | Lõi kép |
CPU tốc độ | 1,3 GHz |
GPU | PowerVR G6430 |
GPS | với A-GPS, GLONASS (chỉ kiểu máy 3G/LTE) |
Danh bạ có thể lưu trữ | – |
SMS hỗ trợ | – |
Email hỗ trợ | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Trong bộ nhớ | 64 GB |
Đập | 1GB |
Tối đa thẻ nhớ dung lượng | – |
Hỗ trợ thẻ nhớ loại | – |
Mạng GPRS | – |
EDGE mạng | – |
Speed | HSPA 42,2/5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3,1 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép, điểm phát sóng |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0, đầu nối đảo ngược |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixel) |
Camera tính năng | Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR (ảnh/toàn cảnh) |
Máy ảnh phụ | 1,2 MP |
Quay phim | HD đầy đủ |
Format nhạc | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem định dạng phim | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Đài FM Nghe | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | – |
Chuông nhạc định dạng | – |
Jack tai nghe | 3,5mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn bản | Lync, Trung tâm công ty, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Ứng dụng phần mềm khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Java support | – |
Pin dung lượng | 8600mAh |
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |