Giới thiệu Điện thoại Nokia 2690 – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Được phân phối bởi Dr. Táo Store, điện thoại Nokia 2690 là sản phẩm chính hãng được nhập khẩu từ Hệ thống Apple tại Việt Nam.Ảnh chụp nhanh: Nokia 2690 – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN. Điện thoại này sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời với công nghệ và tính năng hàng đầu từ Nokia.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-2690/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 2690
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm |
Trọng lượng | 80.7 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 860 mAh |
Thời gian chờ 2G | 336 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 2690
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm |
Trọng lượng | 80.7 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 860 mAh |
Thời gian chờ 2G | 336 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Cần một chiếc điện thoại chất lượng và đáng tin cậy? Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc Nokia 2690 tại Queen Mobile – Dr. Táo Store, địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng của hệ thống Apple tại Việt Nam. Đánh giá cao về chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, Queen Mobile sẽ là lựa chọn hàng đầu của bạn khi muốn mua sắm sản phẩm công nghệ. Đừng chần chừ nữa, hãy mua ngay chiếc điện thoại Nokia 2690 tại Queen Mobile để trải nghiệm sự hoàn hảo từ sản phẩm này. #QueenMobile #DrTaoStore #Nokia2690 #AppleChinhHangVN #DanhGiaSanPham #MUA_NGAY
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-2690/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Nokia 2690 được bán tại Dr. Táo Store, hệ thống phân phối chính hãng của Apple tại Việt Nam. Sản phẩm với thiết kế đẹp mắt, chất lượng vượt trội và tính năng hiện đại, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc điện thoại này tại Dr. Táo Store ngay hôm nay!
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-2690/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 2690
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm |
Trọng lượng | 80.7 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 860 mAh |
Thời gian chờ 2G | 336 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 2690
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm |
Trọng lượng | 80.7 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 860 mAh |
Thời gian chờ 2G | 336 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
[ad_2]