Giới thiệu Điện thoại Nokia 6100 – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Điện thoại Nokia 6100 là sản phẩm chính hãng của Nokia, được phân phối tại Dr. Táo Store – Hệ thống cửa hàng Apple chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm được đảm bảo về chất lượng và uy tín, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Đến với Dr. Táo Store để sở hữu chiếc điện thoại Nokia 6100 ngay hôm nay!
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6100/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6100
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 102 x 44 x 13.5 mm |
Trọng lượng | 76 g |
Kiểu màn hình | CSTN 4096 màu |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 725 KB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản, xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 760 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6100
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 102 x 44 x 13.5 mm |
Trọng lượng | 76 g |
Kiểu màn hình | CSTN 4096 màu |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 725 KB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản, xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 760 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Đã đến lúc các bạn đánh giá và lựa chọn sản phẩm tại Queen Mobile – địa chỉ uy tín khi mua điện thoại Nokia 6100 tại Dr. Táo Store – hệ thống Apple chính hãng VN. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình. Hãy trải nghiệm và mua ngay tại Queen Mobile ngay hôm nay! #QueenMobile #Nokia6100 #DrTaoStore #AppleChinhHangVN #DanHgiaSanPham
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6100/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Nokia 6100 hiện đang được bán tại Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm này sở hữu thiết kế sang trọng, cấu hình mạnh mẽ và chất lượng camera đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Hãy đến ngay cửa hàng để sở hữu chiếc điện thoại tuyệt vời này và trải nghiệm công nghệ mới nhất từ thương hiệu danh tiếng Nokia.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6100/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6100
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 102 x 44 x 13.5 mm |
Trọng lượng | 76 g |
Kiểu màn hình | CSTN 4096 màu |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 725 KB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản, xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 760 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6100
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 102 x 44 x 13.5 mm |
Trọng lượng | 76 g |
Kiểu màn hình | CSTN 4096 màu |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 725 KB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản, xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 760 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
[ad_2]