Giới thiệu Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Nokia Asha 206 (N206) là một chiếc điện thoại thông minh hỗ trợ 2 sim, được bán tại Dr. Táo Store – địa chỉ uy tín của hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Chiếc điện thoại này được trang bị nhiều tính năng tiện ích và có thiết kế sang trọng, phù hợp cho các bạn trẻ hiện đại.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-asha-206-n206-2-sim/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 91 g |
Kiểu màn hình | – |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | – pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 960) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.263/WMV player |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 680 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 91 g |
Kiểu màn hình | – |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | – pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 960) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.263/WMV player |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 680 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Đánh giá điện thoại Nokia Asha 206 (N206) tại Queen Mobile rất cao với 2 sim, thiết kế đẹp mắt và chất lượng âm thanh tuyệt vời. Đến với Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN để sở hữu sản phẩm này ngay hôm nay! #NokiaAsha206 #QueenMobile #DrTaoStore #AppleChinhHangVN #DienThoai #SanPhamChinhHang
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-asha-206-n206-2-sim/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 287 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim là sản phẩm chính hãng được bán tại Dr. Táo Store, hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Với thiết kế đẹp mắt, chất lượng đáng tin cậy và khả năng sử dụng 2 sim cùng lúc, N206 là sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm tuyệt vời này tại Dr. Táo Store ngay hôm nay!
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-asha-206-n206-2-sim/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 91 g |
Kiểu màn hình | – |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | – pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 960) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.263/WMV player |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 680 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) – 2 sim
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 91 g |
Kiểu màn hình | – |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | – pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 960) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.263/WMV player |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 680 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |