#SoSanhLumia640XLvàGalaxyE5 #Lumia640XL #GalaxyE5 #Microsoft #Samsung #Smartphone #Android #WindowsPhone #CauHinh #GiaRe #CameraTuyetVo #LTE #Gaming #HDTrendy #TechReview #VietnameseTech
So sánh điện thoại Lumia 640XL và Galaxy E5 |
Sản phẩm |
Lumia 640XL
|
Galaxy E5
|
Giá |
3.890.000 VNĐ |
3.850.000 VNĐ |
Số lượng sim |
1 sim |
2 sim |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows Phone 8.1 |
Android OS, v4.4.4 |
Kiểu dáng |
Thanh + cảm ứng |
Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
– |
– |
So sánh kích thước |
Kích thước (mm) |
157.9 x 81.5 x 9 |
141.6 x 70.2 x 7.3 |
Trọng lượng (g) |
171 |
– |
So sánh màn hình |
Kiểu màn hình |
IPS 16M màu |
Super AMOLED 16M màu
|
Kích thước màn hình (inch) |
5.7 |
5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) |
720 x 1280 |
720 x 1280 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác |
Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
Gia tốc, con quay hồi chuyển |
So sánh chip xử lý |
Tên CPU |
Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Qualcomm Snapdragon 410 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
1.2 |
1.2 |
GPU |
Adreno 305 |
Adreno 306 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
So sánh pin |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) |
23 |
– |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) |
31 |
– |
Thời gian chờ 3G (Giờ) |
936 |
– |
Thời gian chờ 2G (Giờ) |
936 |
– |
Dung lượng pin (mAh) |
3000
|
2400
|
So sánh bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, Push Email, IM |
Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
16 GB |
Ram |
1 GB |
1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
128 GB |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
microSD |
microSD |
So sánh khả năng kết nối |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps |
HSPA |
NFC |
Có |
– |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
Mạng GPRS |
Có |
Có |
Mạng EDGE |
Có |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Có |
So sánh giải trí và camera |
|
|
|
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3, chuông WAV |
Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Nghe FM Radio |
Có |
– |
Xem phim định dạng |
MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, WMA, AAC, WAV |
MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim |
Full HD |
Full HD |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Chạm lấy nét, nhận diện gương mặt, đèn Flash |
Camera phụ |
5 MP |
5 MP |
Camera chính |
13 MP (4128 x 3096 pixels) |
8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định |
Có mức giá tương đương trong tầm 4 triệu đồng Lumia 640XL là chiếc smartphone sở hữu cấu hình nhỉnh hơn khi được so sánh cùng Galaxy E5 của Samsung. Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu hình của bộ đôi smartphone này cũng không thực sự lớn. Nếu bạn là tín đồ của những chiếc smartphone Android thì Galaxy E5 vẫn là một trong những sự lựa chọn hợp lý. |