Bản so sánh giữa Nokia Lumia 820 và Samsung Galaxy A3

#SoSanhNokiaLumia820vsSamsungGalaxyA3: Hãy lựa chọn sao cho phù hợp với nhu cầu của bạn! #Lumia820 #GalaxyA3 #SoSanhGiaRe #ChipXuLy #PinBen #GiaiTriMultimedia

So sánh điện thoại Lumia 820 và Samsung Galaxy A3 Sản phẩm

Lumia

Lumia 820

Galaxy A3 So sánh giá điện thoại 3.199.000 VNĐ 3.990.000 VNĐ Số lượng sim 1 sim 2 Sim Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Android OS, v4.4.4 Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh, Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Có Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ Mạng 4G LTE band 1 LTE So sánh kích thước và trọng lượng Kích thước (mm) 123.8 x 68.5 x 9.9 130.1 x 65.5 x 6.9 Trọng lượng (g) 160 110.3 So sánh màn hình và hiển thị Kiểu màn hình

Lumia

AMOLED 16M màu

Man hinh

Super AMOLED, 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.5 Độ phân giải màn hình (inch) 480 x 800 540 x 960 Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn So sánh chip xử lý Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 Core Dual-core Quad-core Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2 GPU Adreno 225 Adreno 306 GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS So sánh Pin Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8 60 Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 14 – Thời gian chờ 3G (Giờ) 330 12 Thời gian chờ 2G (Giờ) 330 – Dung lượng pin (mAh) 1650 Galaxy1900 So sánh lưu trữ và bộ nhớ Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, Push Email, IM Bộ nhớ trong 8 GB 16GB Ram 1 GB 1GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB – Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD – So sánh dữ liệu và kết nối Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE NFC Có Có Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 Mạng GPRS Class 12 Có Mạng EDGE Class 12 Có Trình duyệt web HTML5 HTML5 Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v4.0, A2DP, EDR, LE Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot So sánh giải trí và đa phương tiện

Lumia

Galaxy A3

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Jack tai nghe 3.5 3.5 Nghe FM Radio Có Có Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, WMA, AAC, WAV Quay phim Full HD Full HD Tính năng camera Lấy nét tự động Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Camera phụ VGA 5 MP Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 8 MP (3264 x 2448) Nhận định Lumia 820 có mức giá bán thấp cùng với đó cấu hình máy cũng không thực sự tốt. Ưu điểm của máy là ở chip xử lý tốc độ, cao hơn khi so sánh cùng chiếc Galaxy A3. Về phần Galaxy A3 tuy máy có cấu hình không thực sự cao so với nhiều smartphone khác trong tầm giá nhưng cũng nhỉnh hơn đối thủ của Lumia 820 trong cuộc đối đầy này.


[ad_2]

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *