So sánh điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000! 📱
Bạn đang phân vân không biết nên chọn HTC Sensation XE hay Galaxy Note N7000? Hãy cùng Websosanh.vn phân tích và so sánh hai sản phẩm này ngay dưới đây:
👉 Giá:
HTC Sensation XE: 2.200.000 VNĐ
Galaxy Note N7000: 2.790.000 VNĐ
👉 Số lượng sim: 1 sim
👉 Mạng: 2G, phù hợp với Mobifone, Vinafone, Viettel
👉 Hệ điều hành: Android v2.3.4 vs Android OS, v2.3.5
👉 Kiểu dáng: Thanh + Cảm ứng vs Thanh, cảm ứng
👉 Bàn phím Qwerty hỗ trợ: Có
👉 Mạng 3G: HSDPA 900/1700/2100 vs HSDPA 850/900/1900/2100
Với nhiều tính năng đặc biệt như cảm biến gia tốc, GPU mạnh mẽ, định vị GPS, camera chất lượng, HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000 chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn! 💥
Chọn ngay sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn tại Websosanh.vn – nơi so sánh giá tốt nhất tại Việt Nam! #websosanh #giare #dienthoai #HTCSensationXE #GalaxyNoteN7000 🔥📱
So sánh điện thoại HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000 |
Sản phẩm |
HTC Sensation XE |
Samsung Note N7000
|
Giá |
2.200.000 VNĐ |
2.790.000 VNĐ |
Số lượng sim |
1 sim |
1 sim |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành |
Android v2.3.4 |
Android OS, v2.3.5 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Đa ngôn ngữ |
Mạng 3G |
HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
– |
LTE 700 |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước |
126.1 x 65.4 x 11.3 |
146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng |
151 |
178 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình |
LCD 16M màu
|
TFT 16M màu
|
Kích thước màn hình (inch) |
4.3 |
5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) |
540 x 960 |
800 x 1280 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác |
Cảm ứng đa điểm |
– |
Cảm biến |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Chip xử lý |
Tên CPU |
Qualcomm MSM8260 Snapdragon |
Exynos |
Core |
Dual-core |
Dual-core |
Tốc độ CPU |
01/05/2015 |
01/04/2015 |
GPU |
Adreno 220 |
Mali-400 |
GPS |
A-GPS |
A-GPS, GLONASS |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
7.3 |
13 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) |
9 |
26 |
Thời gian chờ 3G (giờ) |
540 |
820 |
Thời gian chờ 2G (giờ) |
310 |
960 |
Dung lượng pin (mAh) |
1730 |
2500
|
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email |
Email, Push Email |
SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong |
4 GB |
32 GB |
Ram |
768 MB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
32 GB |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
microSD |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ |
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE |
NFC |
– |
Có |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
Mạng GPRS |
Up to 80 kbps |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE |
Up to 236.8 kbps |
Class 12 |
Trình duyệt web |
HTML |
HTML5 |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth |
v3.0, A2DP |
v3.0, A2DP, EDR |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại |
– |
– |
Giải trí và đa phương tiện |
Kết nối tivi |
Có |
Có |
Xem tivi |
Có |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3 |
Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem phim định dạng |
XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, AAC+, WAV, WMA |
MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim |
Full HD |
Full HD |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ |
VGA |
2.0 MP |
Camera chính |
8 MP |
8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |