Queen Mobile Blog

So sánh Samsung Galaxy S4 và Sony Xperia Z3 Compact: Điện thoại nào hấp dẫn hơn?

#So_sánh_Samsung_Xperia_Z3_Compact_vs_S4_Active

Bạn đang phân vân giữa hai chiếc điện thoại hàng đầu từ Samsung và Sony? Hãy cùng chúng tôi so sánh chi tiết Samsung I9295 Galaxy S4 và Sony Xperia Z3 Compact để chọn ra chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu của bạn!

#So_sánh_giá_cả_và_thông_số_kỹ_thuật

Với mức giá khoảng 5.200.000 VNĐ, Sony Xperia Z3 Compact có chip xử lý mạnh mẽ Qualcomm Snapdragon 801, trong khi Samsung I9295 Galaxy S4 có màn hình hiển thị độ phân giải HD. Hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua điện thoại mới!

#So_sánh_màn_hình_và_camera

Xperia Z3 Compact sở hữu màn hình 4.6 inch IPS LCD và camera chính 20.7 MP, trong khi Galaxy S4 Active có màn hình 5.0 inch TFT và camera chính 8.0 MP. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chọn cho mình chiếc điện thoại ưng ý nhất!

#So_sánh_pin_và_thời_gian_sử_dụng

Với dung lượng pin 2600 mAh, cả hai chiếc điện thoại đều có thời gian sử dụng tương đương. Vì vậy, hãy chọn chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn để trải nghiệm tốt nhất!

Không biết chọn Samsung Galaxy S4 hay Sony Xperia Z3 Compact? Hãy đọc bài viết và chọn cho mình chiếc điện thoại ưng ý nhất! #điện_thoại #Samsung #Sony #Galaxy_S4 #Xperia_Z3_Compact

Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB Điện thoại Samsung I9295 Galaxy S4 Active – 16GB So sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

Samsung I9295 S4

Loại sim Nano Sim Micro Sim Số lượng sim 1 sim 1 sim Hệ điều hành Android v4.4.4 Android v4.2.2 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100 Mạng 4G – LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Có SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG Kích thước (mm) 127.3 x 64.9 x 8.6 139,7 x 71,3 x 9,1 Trọng lượng (g) 129 153 SO SÁNH MÀN HÌNH Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu TFT 16M màu Kích thước màn hình (inch) 4.6 5.0 Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1080 x 1920 Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình SO SÁNH CHIP XỬ LÝ Tên CPU Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Core Quad-core Quad-core Tốc độ CPU (Ghz) 2.5 1.9 GPU Adreno 330 Adreno 320 GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS SO SÁNH BỘ NHỚ Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MSM Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3 Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB Ram 2 GB 2 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 33 Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 33 Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL NFC Có Có Trình duyệt web HTML5 HTML5 Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại – Có Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (MHL 2), USB On-the-go, USB Host SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ Camera chính 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

Nhận diện khuôn mặt,geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh

Camera phụ 2.2 MP 2.0 MP Quay phim 2160p Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, AC3, FLAC, WAV, eAAC+ Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, WMV Nghe FM Radio Có – Xem tivi Có Có Kết nối tivi Có – Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI Ghi âm cuộc gọi – – Lưu trữ cuộc gọi Có Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Trò chơi Có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java Có MIDP SO SÁNH PIN Dung lượng pin (mAh) 2600 2600 Thời gian chờ 2G (Giờ) 880 312 Thời gian chờ 3G (Giờ) 920 312 Thời gian chờ 4G (Giờ) – 312 Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12 17 Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 17 Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) – 17 Giá tham khảo (VNĐ) 5.200.000 5.500.000 Nhận định Chip xử lý, camera là những ưu điểm của chiếc Sony Xperia Z3 Compact, trong khi đó Samsung I9295 S4 có lợi thế ở màn hình hiển thị độ phân giải HD. Chính vì vậy với những người dùng thường xuyên sử dụng nhiều ứng dụng, chơi game hay chụp hình thì Xperia Z3 Compact là lựa chọn hợp lý, ở phần còn lại Galaxy i9295 S4 sẽ dành cho người dùng thường xuyên xem phim hay video bằng điện thoại


Exit mobile version