Bài so sánh điện thoại LG L90 và HTC 8X: lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên

LG L90 hay HTC 8X – sự lựa chọn cho sinh viên tiết kiệm #LGvsHTC #diđộnggiárẻ #sinhviên #thuaminh#soạn#mang xã hội

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]

HTC 8X là chiếc điện thoại có mức giá rẻ hơn khi so sánh cùng LG L90 nhưng cấu hình của máy lại khá tốt từ màn hình cho đến vi xử lý đều mạnh mẽ hơn đối thủ của mình

So sánh giá điện thoại LG L90 và HTC 8X
Sản phẩm LG L70LG L90

HTC 8X

HTC 8X

Giá 2.450.000 VNĐ 1.700.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 127.2 x 66.8 x 9.5 132.4 x 66.2 x 10.1
Trọng lượng (g) 126.6 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LG IPS 16M màu

man hinh

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.5 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.5
GPU Adreno 302 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G 4.6 12
Thời gian đàm thoại 2G 4.6 12
Thời gian chờ 3G 390 442
Thời gian chờ 2G 390 495
Dung lượng pin (mAh) LG2100

1

1800

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12
Mạng EDGE Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi

LG Phóng to Chia sẻ

-Xem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngXviD, MP4, H.264MP4, H.264, H.263, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+, WMAQuay phim-Full HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụVGA2.1 MPCamera chínhLG5 MP (2592 х 1944 pixels)

Camera

8 MPWebsosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *