#So_sánh_sản_phẩm #Sony_Xperia_Z1_Compact #HTC_One_M8 #Giá_cả #Cấu_hình #Màn_hình #Hiển_thị #Đa_phương_tiện #Camera #Chụp_ảnh #Dung_lượng_pin #Kết_nối #Tính_năng #Websosanhvn #Mạng_xã_hội #Thị_trường #Điện_thoại_di_động #Hấp_dẫn #Hàng_chính_hãng #Đồ_cong_nghệ #Sản_phẩm_mới #Android_OS #Smartphone
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M8 |
Sản phẩm |
Sony Xperia Z1 Compact |
HTC One M8
|
Giá |
5.800.000 VNĐ |
5.390.000 VNĐ |
Số lượng sim |
1 sim |
1 sim |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 |
Hệ điều hành |
Android OS, v4.2.2 |
Android v4.2.1 |
Kiểu dáng |
Thanh |
Viền cong tròn |
Phù hợp với các mạng |
Viettel,Mobi,Vina |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có,phím ảo |
Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh,tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 |
Mạng 4G |
– |
– |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (mm) |
127 x 64.9 x 9.5 |
146.36 x 70.6 x 9.35 |
Trọng lượng (g) |
137 |
160 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình |
TFT 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
4.3 |
5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) |
720 x 1280 |
1080 x 1920 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác |
Mặt kính chống thấm và chống trầy xước |
– |
Cảm biến |
gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số |
Chip xử lý |
Tên CPU |
Qualcomm |
Qualcomm Snapdragon 801 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
2.2 |
2.5 |
GPU |
Adreno 330 |
Adreno 330 |
GPS |
A-GPS |
Có |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
– |
12 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) |
– |
12 |
Thời gian chờ 2G(giờ) |
– |
582 |
Dung lượng pin (mAh) |
2300 |
2600
|
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
Có |
SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email |
– |
SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
16 GB |
Ram |
2 GB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
64 GB |
128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
MicroSD |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ |
– |
– |
NFC |
Có |
Có |
Kết nối USB |
USB 2.0 |
microUSB v2.0 |
Mạng GPRS |
Có |
Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE |
Có |
Có, Up to 236.8 kbps |
Hỗ trợ 3G |
|
|
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP |
Wifi |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Hồng ngoại |
– |
Có |
Giải trí và đa phương tiện |
|
|
|
Kết nối tivi |
– |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
MP3,WAV |
Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem phim định dạng |
MP4,H.263,H.264 |
3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng |
MP3,eAAC+,WAV,Flac |
MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Quay phim |
1080p@30fps |
Full HD |
Tính năng camera |
Kích thước cảm biến 1/2.3”, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, panorama |
Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ |
2.0 MP |
5 MP |
Camera chính |
20.7 MP |
Dual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |