Queen Mobile Blog

85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ hữu ích để làm việc

Bài viết dưới đây, Việc Làm Tốt sẽ giới thiệu 85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ ứng dụng khi làm việc phục vụ cho người nước ngoài.

85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ

85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ

Nhân viên phục vụ tiếng anh là gì? Trả lời: Nhân viên phục vụ thường được gọi là server trong tiếng anh. Đối với nhân viên phục vụ trong những nhà hàng hay khách sạn, bạn có thể gọi phục vụ nam là Waiter và Waitress để gọi phục vụ nữ.

Thay vì tìm đến giáo viên tiếng anh, bạn hoàn toàn có thể tự học thuộc lòng 85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ dưới đây hoặc nhiều hơn thế, để đáp ứng tốt nhất cho yêu cầu công việc của mình.

Chào khách bằng tiếng

Good morning. Welcome to ….  – Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến ….

Chào khách bằng tiếng anh sao cho thật ấn tượng và thân thiện

Việc làm nhân viên phục vụ biết tiếng anh, đang chờ ứng viên nộp hồ sơ trên Việc Làm Tốt, xem ngay bạn nhé!

Những câu tiếng anh dành cho khách hàng mới đến

What can I do for you? – Tôi có thể làm gì cho ông/bà ạ?

Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho ông/bà ạ?

Can I take your coat? – Tôi có thể cất áo khoác cho ông/bà được không?

Have you booked a table? – Ông/bà đã đặt bàn chưa ạ?

Do you have a reservation? – Ông/bà đã đặt trước chưa ạ?

Under which name? – Đặt trước với tên gì ạ?

How many are you? – Ông/bà có mấy người ạ?

How many people please? – Mấy người ạ?

Is anyone joining you? – Có ai đi cùng ông/bà không ạ?

I’ll afraid that table is reserved. – Tôi e rằng bàn đó đã được đặt trước rồi ạ.

Những câu nói tiếng anh mời khách hàng đến chỗ ngồi

May I show you to a table? – Để tôi dẫn ông/bà một bàn được không ạ?

Where would you prefer to sit? – Ông/bà thích ngồi ở đâu ạ?

Please wait to be seated. – Vui lòng chờ để được xếp chỗ ạ.

Ms Lan, your table is ready. – Thưa bà Lan, bàn ăn của bà đã sẵn sàng ạ.

Would you follow me, please? – Ông/bà vui lòng đi theo tôi ạ.

I’ll show you to the table. Follow me, please. – Tôi sẽ dẫn ông/bà đến bàn. Vui lòng đi theo tôi ạ,

Follow me, please. – Vui lòng đi theo tôi ạ.

This way please. – Vui lòng đi lối này ạ.

Is this okay? – Chỗ này được không ạ?

Right this way. – Ngay lối này ạ.

Please take a seat. – Vui lòng đến chỗ ngồi ạ.

Would you like a high chair for your child? – Ông/bà có cần ghế cao cho trẻ em không ạ?

Những câu nói tiếng anh yêu cầu khách chờ

If you wait, there’ll be a table for you free in a minute. – Nếu ông/bà chờ, sẽ có một bàn cho ông/ bà trong một vài phút nữa ạ.

Your waiter/ waitress will be right with you. – Phục vụ của ông/bà sẽ đến ngay ạ.

Someone will be right with you. – Một bạn phục vụ sẽ đến với ông/bà ngay ạ.

I’ll be right back to take your order. – Tôi sẽ quay trở lại ngay để nhận đặt món của ông/bà ạ.

Những câu hỏi tiếng anh để ghi món ăn, thức uống cho khách

Would you like to order now? – Quý khách muốn đặt món bây giờ không?

Are you ready to order? – Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?

Can I get you any drinks? – Quý khách có muốn uống gì không ạ?

What are you having? – Quý khách dùng gì ạ?

What would you like to drink? – Quý khách muốn uống gì?

What can I get you? – Quý khách gọi gì ạ?

Would you like anything to eat? – Quý khách có muốn ăn gì không?

Which wine would you like? – Quý khách uống rượu gì?

Eat in or take-away? – Ăn ở đây hay là mang đi ạ?

Hỏi khách dùng món ăn, thức uống nào bằng tiếng anh cho thật trôi chảy

Do you need a little time to decide? – Quý khách có cần ít thời gian để chọn món không?

Here’s the menu – Đây là thực đơn ạ

And for you sir? – Ông dùng gì?

And for you miss? – Và bà dùng gì ạ?

I’ll be right back with your drinks – Tôi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý khách

It’ll take about twenty minutes – Mất khoảng 20 phút

Would you like some tea or coffee while you wait? – Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

Would you like some seafood? – Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ?

Is that all? – Còn gì nữa không ạ?

May I take your order? – Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không?

Would you like anything else? – Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

Would you like any dessert? – Quý khách có muốn dùng đồ tráng miệng không?

I’m sorry, we’re out of that. – Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ

Certainly. Sir – Tất nhiên rồi. Thưa ông (Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)

Những câu nói tiếng anh khi mang món ăn đến cho khách

May I serve it to you now? – Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách nhé?

Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch  – Sườn bò nướng, salad và bia của quý khách đây. Chúc ngon miệng

This dish is very hot. Please be careful  – Món này rất nóng, xin cẩn thận

This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal  – Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng

Enjoy yourself!  – Xin hãy thưởng thức món ăn!

Mang thức ăn đến cho khách và tạo ấn tượng bằng những câu tiếng anh hay

Những câu hỏi tiếng anh khi khách hàng gặp vấn đề cần nhân viên phục vụ giải quyết

Is there a problem?  – Có vấn đề gì phải không ạ?

Was everything alright?  – Tất cả ổn chứ ạ?

Anything matter, sir?  – Có chuyện gì không thưa ngài?

What’s wrong with it, sir?  – Thưa ông, sao vậy?

I’m so sorry for that. Let me check  – Tôi xin lỗi về chuyện đó. Để tôi kiểm tra

One moment, please. I’ll check that for you  – Làm ơn chờ chút. Tôi sẽ đi kiểm tra

I’m sorry. I’ll get you another one right away.  – Tôi xin lỗi. Tôi sẽ đưa cho quý khách một cái khách ngay

I’ll get them right away  – Tôi sẽ mang chúng đến ngay

I’m very sorry for the delay  – Xin lỗi cho sự chậm trễ này

Sorry to have kept you waiting  – Xin lỗi vì để quý khách phải đợi

We’re very busy tonight. I apologise for any inconvenience  – Tối nay chúng tôi bạn quá. Xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào

Những câu nói tiếng anh thể hiện sự quan tâm khi tiễn khách

Are you enjoying your meal, sir? – Quý khách ăn có ngon miệng không?

How is your meal? –  Bữa ăn của quý khách thế nào?

Have you finished your meal, sir? – Quý khách đã dùng bữa xong chưa?

Have a nice day – Chúc ngày tốt lành

Have an enjoyable evening – Chúc buổi thú vị

You too – Quý khách cũng vậy nhé (Dùng để trả lời khi khách chúc bạn trước)

Trên đây, Việc Làm Tốt vừa chia sẻ đến bạn 85 câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ khá hữu ích và thông dụng. Nếu môi trường làm việc của bạn thường xuyên có khách là người nước ngoài, thì tốt nhất bạn nên trang bị sẵn cho mình những câu tiếng anh trên đây, để có thể phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, mà không cần đến phiên dịch tiếng Anh.

Bạn biết không, nhiều cơ hội việc làm sẽ đến với bạn, nếu bạn là một nhân viên phục vụ có khả năng giao tiếp bằng tiếng anh tốt đấy nhé!

Exit mobile version