#So_sánh_máy_in_màu_đa_năng_có_scan_fax_Epson_Stylus_TX510Fn_và_Canon_Pixma_MX892
#Máy_in_Epson_Stylus_TX510Fn_và_Canon_Pixma_MX892
#So_sánh_máy_in
#Epson_vs_Canon_MX892
#Máy_in_màu_vs_phun_màu
#Tính_năng_in_ấn_photocopy_fax_scan
#Epson_TX510Fn_vs_Canon_MX892
#So_sánh_công_nghệ_in_ấn
#Tính_năng_in_ấn_của_máy_in_Epson_vs_Canon
#Chất_lượng_in_ấn_đen_trắng_màu
So sánh máy in Epson Stylus TX510Fn và Canon Pixma MX892 |
Sản phẩm |
Epson Stylus Office TX510FN
|
Canon Pixma MX892
|
Loại máy in |
Máy in laser màu có photo, scan, fax |
Máy in phun màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán |
5.000.000 đồng |
9.000.000 đồng |
Kích thước (mm) |
460 x 411 x 235 |
591 x 539 x 262 |
Khối lượng (kg) |
7.6 |
11.6 |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet and Hi-Speed USB 2.0 |
Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ |
So sánh khả năng xử lý giấy |
|
|
|
Khay chứa giấy (Tờ) |
150 |
150 |
Khay đón giấy (Tờ) |
100 |
150 |
Kích thước giấy in (max) |
A4 |
A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) |
30 |
35 |
Tính năng in hai mặt |
Không |
Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt |
1 tờ |
có |
Các loại giấy in |
A4, A5, B5, Half Letter, A6, Legal, 13 x 18cm, 10 x 15cm, 9 x 13cm, 13 x 20cm, 20 x 25cm Envelopes: C6, No 10, DL |
Letter, Legal 13/13.5/14, Banner, Executive, A4, A5, A6, B5; Envelopes – C5, DL, Monarch, COM 9, COM 10 |
So sánh tính năng in ấn |
Thời gian in trang đầu |
15 giây ( đen trắng)16 giây (màu) |
12.5 giây ( đen trắng)9.3 giây (màu) |
Tốc độ in |
17 trang/phút (đen trắng)17 trang/phút (màu) |
17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 2400 |
600 x 600 ( đen trắng) 9600 x 2400 ( màu) |
Phần mềm hỗ trợ |
Epson Event Manager (with Scan 2.0, Email 1.1) PC FAX Software Epson Easy Photo Print Epson Web-To-Page Online Guide |
AirPrint, In2 mặt tự động, Auto Photo Fix II,Khay nạp tài liệu tự động 2 mặt, In không viền Borderless,Printing16, Dual Function Panel, Document Printing, Full HD Movie Print, Google Cloud Print; In ảnh |
So sánh tính năng Photocopy |
Số lượng trang photo |
99 |
99 |
Tốc độ photo |
38 trang/phút (đen trắng) 12 trang/phút (màu) |
7.4 giây/trang (màu) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 |
600 x 600 |
Tính năng |
Auto Fit FunctionDraft, Standard, photo không viền |
Khay nạp tài liệu tự động 2 mặt, AE (Auto Exposure / Intensity) copy, Photo 2 mặt tự động, in không viền Borderless, Fit-to-Page, Gutter Shadow Correct |
So sánh tính năng Fax |
Tốc độ fax |
33,6 kbp |
33,6 kbp 3 giây/trang(đen trắng) 1 phút/trang(màu) |
Bộ nhớ tài liệu fax |
180 trang |
400 trang |
Độ phân giải (dpi) |
200 x 100 |
200 x 100 |
Tính năng |
PC FaxFax tài liệu màu |
Answering Machine Connectivity, Caller Rejection, Check RX Fax Info., Fax Reception Reject, Fax NumberRe-Entry, F/T Changing(manual), Group Dialing, Memory Transmission |
So sánh tính năng Scan |
Tốc độ scan |
3,8msec/line (đen trắng)11,2 msec/line (màu) |
1,2 miligiây/đường (đen trắng) 3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) |
1200 x 2400 |
300 x 300 |
Tính năng |
— |
Auto Document Fix, Auto Duplex Scan, Auto Scan Mode10, Network Scan, Push Scan, Scan to Memory |
Nhận định |
Canon Pixma MX892 có tính năng scan hai mặt giấy, độ phân giải chức năng photocopy lớn hơn so với Epson Stylus Office TX510FN, cả hai đều cạnh tranh về chất lượng cả bản in đen trắng và in màu, trong đó Canon MX892 vượt trội về khả năng xử lý giấy và hiệu năng cao hơn so vớiEpson Stylus Office TX510FN, nếu bạn không cần tới những tính năng hỗ trợ như tự động scan hai mặt hoặc cần xử lý tài liệu phức tạp mà công việc thường xuyên là xử lý tài liệu riêng lẻ với số lượng ít thì hoàn toàn nên chọn Epson TX510Fn để có một máy in nhỏ gọn và phù hợp hơn với điều kiện của mình. |