So sánh điện thoại tầm trung HTC One 802 và Sony Xperia Z Ultra. Hai sản phẩm này có những điểm khác biệt về giá cả, mạng, kích thước, hiển thị, chip xử lý, pin, lưu trữ và kết nối, giải trí và đa phương tiện.
#HTCOne #SonyXperiaZUltra #ĐiệnThoạiTầmTrung #SoSánh #GiáCả #Mạng #KíchThước #HiểnThị #ChipXửLý #Pin #LưuTrữ #KếtNối #GiảiTrí
So sánh điện thoại HTC One 802 và Sony Xperia Z Ultra |
Sản Phẩm |
HTC One 802 |
Sony Z Ultra
|
Giá |
5.879.000 VNĐ |
5.964.000 VNĐ |
Số lượng sim |
2 sim |
1 sim |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành |
Android OS, v4.1.2 |
Android v4.2 |
Kiểu dáng |
Thanh |
Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Viettel,Vina,Mobi |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có,phím ảo |
– |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (mm) |
137.8 x 69.3 x 10.4 |
179.4 x 92.2 x 6.5 |
Trọng lượng (kg) |
156 |
212 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình |
Super LCD3 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
4.7 |
6.4 |
Độ phân giải màn hình (px) |
1920 x 1080 |
1080 x 1920 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác |
– |
Màn hình hiển thị Triluminos |
Cảm biến |
gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý |
Tên CPU |
Qualcomm APQ8064T |
Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
1.7 |
2.2 |
GPU |
Adreno 320 |
Adreno 330 |
GPS |
– |
A-GPS, GLONASS |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
– |
14 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) |
– |
16 |
Thời gian chờ 3G (giờ) |
– |
790 |
Thời gian chờ 2G (giờ) |
– |
820 |
Dung lượng pin (mAh) |
2300
|
3050 |
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
Có |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Có |
Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong |
32 Gb |
16 GB |
Ram |
2 GB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
64 GB |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
MicroSD |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ |
– |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC |
Có |
Có |
Kết nối USB |
USB 2.0 |
microUSB v2.0, USB On-the-go |
Mạng GPRS |
Có |
Up to 107 kbps |
Mạng EDGE |
Có |
Up to 296 kbps |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại |
Có |
– |
Giải trí và đa phương tiện |
|
|
|
Xem tivi |
Có |
– |
Định dạng nhạc chuông |
– |
Chuông MP3, Chuông WAV |
Jack tai nghe |
NVidia Tegra 3 |
3.5 mm |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem phim định dạng |
DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng |
MP3/eAAC+/WMA/WAV |
MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim |
Có, 1080p@30fps |
Full HD |
Tính năng camera |
– |
Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt |
Camera phụ |
2.1 MP |
2 MP |
Camera chính |
4.0 MP |
8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |