#So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và HTC One M7 – Hãy tìm hiểu ngay!
#Xperia Z3 Compact vs HTC One M7 – Đánh giá chi tiết!
#Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và HTC One M7 – Sự lựa chọn hoàn hảo!
Sony Xperia Z3 Compact và HTC One M7 – hai chiếc điện thoại đáng chú ý với những tính năng và thông số kỹ thuật hấp dẫn. Chúng ta hãy cùng so sánh và tìm hiểu xem chiếc điện thoại nào sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.
So sánh giá:
– Sony Xperia Z3 Compact: 5.200.000 VNĐ
– HTC One M7: 5.668.000 VNĐ
Loại sim:
– Sony Xperia Z3 Compact: Nano Sim
– HTC One M7: Micro Sim
Hệ điều hành:
– Sony Xperia Z3 Compact: Android v4.4.4
– HTC One M7: Android v4.1.2
Mạng:
– Sony Xperia Z3 Compact: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
– HTC One M7: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Kích thước và trọng lượng:
– Sony Xperia Z3 Compact: 127.3 x 64.9 x 8.6 mm, 129g
– HTC One M7: 137.4 x 68.2 x 9.3 mm, 143g
Màn hình:
– Sony Xperia Z3 Compact: IPS LCD 16M màu, 4.6 inch, 720 x 1280 pixels
– HTC One M7: LCD 16M màu, 4.7 inch, 1080 x 1920 pixels
Chip xử lý:
– Sony Xperia Z3 Compact: Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801, Quad-core 2.5 GHz
– HTC One M7: Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600, Quad-core 1.7 GHz
Camera:
– Sony Xperia Z3 Compact: Camera chính 20.7 MP
– HTC One M7: Camera chính 4 MP
Như vậy, sau khi so sánh các thông số kỹ thuật của hai chiếc điện thoại này, Xperia Z3 Compact dường như là một sự lựa chọn tốt hơn so với HTC One M7. Với vi xử lý tốc độ cao, camera chất lượng cao và dung lượng pin lớn, Xperia Z3 Compact sẽ mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Tuy nhiên, cả hai điện thoại đều có những điểm mạnh riêng, vì vậy cũng phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của mỗi người. Hãy cân nhắc và lựa chọn chiếc điện thoại phù hợp với bạn!
|
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB |
Điện thoại HTC One M7 – 16GB, 1 Sim |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia Z3 Compact
|
HTC One M7 |
Loại sim |
Nano Sim |
Micro Sim |
Số lượng sim |
1 sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android v4.4.4 |
Android v4.1.2 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
– |
LTE 800 / 1800 / 2600 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (mm) |
127.3 x 64.9 x 8.6 |
137.4 x 68.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) |
129 |
143 |
SO SÁNH MÀN HÌNH |
Kiểu màn hình |
IPS LCD 16M màu |
LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
4.6 |
4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) |
720 x 1280 |
1080 x 1920 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm ứng điện dung |
Cảm biến |
Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ |
Tên CPU |
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
2.5 |
1.7 |
GPU |
Adreno 330 |
Adreno 320 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Email, Push Email |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
16 GB |
Ram |
2 GB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
128 GB |
– |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
– |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
Mạng GPRS |
Up to 107 kbps |
Có |
Mạng EDGE |
Up to 296 kbps |
Có |
Tốc độ |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC |
Có |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại |
– |
Có |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ |
Camera chính |
20.7 MP (5248 х 3936 pixels) |
4 MP |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung
|
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
|
Camera phụ |
2.2 MP |
2.1 MP |
Quay phim |
2160p |
Full HD |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC |
Xem phim định dạng |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem tivi |
Có |
Có |
Kết nối tivi |
Có |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3 |
Chuông MP3 |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI |
Ghi âm cuộc gọi |
– |
– |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office |
Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác |
Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi |
Có thể cài đặt thêm |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
Có |
Có |
SO SÁNH PIN |
Dung lượng pin (mAh) |
2600 |
2300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) |
880 |
500 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) |
920 |
480 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) |
12 |
27 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) |
14 |
18 |
Giá tham khảo (VNĐ) |
5.200.000 |
5.668.000 |
Nhận định |
Xperia Z3 Compact sẽ là sự lựa chọn tốt hơn so với HTC One M7 khi chiếc smartphone của Sony sở hữu chip xử lý tốc độ cao giúp máy chạy nhanh hơn đối thủ của mình, cùng với đó camera và dung lượng pin cũng là những ưu điểm của chiếc smartphone này. |