Queen Mobile Blog

Đối chiếu giữa Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL – Những lựa chọn điện thoại giá tốt

#So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL

Trên thị trường di động hiện nay, có rất nhiều lựa chọn cho những người muốn mua một chiếc smartphone giá rẻ. Hai trong số những điện thoại được ưa chuộng là Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai sản phẩm này:

1. Giá cả:
– Samsung Galaxy Note N7000 có giá 2.790.000 VNĐ, trong khi Nokia XL có giá 2.490.000 VNĐ. Nhìn chung, Nokia XL có mức giá thấp hơn.

2. Số lượng sim:
– Samsung Galaxy Note N7000 hỗ trợ 1 sim, trong khi Nokia XL hỗ trợ 2 sim. Với việc hỗ trợ 2 sim, Nokia XL sẽ phù hợp hơn cho những người có nhu cầu sử dụng nhiều sim.

3. Mạng:
– Cả hai sản phẩm đều hỗ trợ mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900. Tuy nhiên, chỉ có Nokia XL hỗ trợ mạng 3G HSDPA 900 / 2100.

4. Hệ điều hành:
– Samsung Galaxy Note N7000 sử dụng hệ điều hành Android OS, v2.3.5, trong khi Nokia XL sử dụng hệ điều hành Android v4.1.2. Điều này có nghĩa là Nokia XL có phiên bản Android mới hơn, cung cấp các tính năng và trải nghiệm người dùng tốt hơn.

5. Kiểu dáng:
– Cả hai điện thoại đều có kiểu dáng thanh và cảm ứng. Tuy nhiên, kích thước của Samsung Galaxy Note N7000 lớn hơn so với Nokia XL (146.9 x 83 x 9.7 so với 141.4 x 77.7 x 10.9). Trọng lượng của Samsung Galaxy Note N7000 cũng nhẹ hơn Nokia XL (178g so với 190g).

6. Màn hình và hiển thị:
– Samsung Galaxy Note N7000 có màn hình TFT 16 triệu màu và độ phân giải màn hình 800 x 1280 pixel. Trong khi đó, Nokia XL có màn hình LCD 16 triệu màu và độ phân giải màn hình 480 x 800 pixel. Với độ phân giải cao hơn, Samsung Galaxy Note N7000 sẽ cho trải nghiệm xem phim và chơi game tốt hơn.

7. Chip xử lý:
– Samsung Galaxy Note N7000 sử dụng chip xử lý Exynos Dual-core 1.4 Ghz và GPU Mali-400, trong khi Nokia XL sử dụng chip xử lý Qualcomm Snapdragon S4 Dual-core 1 Ghz và GPU Adreno 203. Dường như Samsung Galaxy Note N7000 có hiệu năng xử lý cao hơn.

8. Pin:
– Samsung Galaxy Note N7000 có dung lượng pin 2500 mAh, trong khi Nokia XL có dung lượng pin 2000 mAh. Điều này có nghĩa là Samsung Galaxy Note N7000 sẽ có thời gian sử dụng lâu hơn trên một lần sạc.

Tổng kết:
Với giá rẻ và một số tính năng tốt, cả hai điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL đều là những lựa chọn tốt cho những người muốn mua một chiếc smartphone giá rẻ. Tuy nhiên, với màn hình độ phân giải cao, hiệu năng mạnh mẽ và dung lượng pin lớn hơn, Samsung Galaxy Note N7000 có thể là sự lựa chọn tốt hơn cho những người ưa chuộng các tính năng cao cấp hơn. Sử dụng hashtag #SamsungGalaxyNoteN7000VsNokiaXL sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về sự so sánh này trên mạng xã hội.

So sánh điện thoại Galaxy N7000 và Nokia XL Sản phẩm

Galaxy N7000

Nokia XL Giá 2.790.000 VNĐ 2.490.000 VNĐ Số lượng sim 1 sim 2 sim Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Hệ điều hành Android OS, v2.3.5 Android v4.1.2 Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh, Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Có Ngôn ngữ hỗ trợ Đa ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100 Mạng 4G LTE 700 – Kích thước và trọng lượng Kích thước 146.9 x 83 x 9.7 141.4 x 77.7 x 10.9 Trọng lượng 178 190 Màn hình và hiển thị Kiểu màn hình

TFT 16M màu

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.3 5.0 Độ phân giải màn hình (px) 800 x 1280 480 x 800 Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung Các tính năng khác – Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Chip xử lý Tên CPU Exynos Qualcomm Snapdragon S4 Core Dual-core Dual-core Tốc độ CPU (Ghz) 1.4 1 GPU Mali-400 Adreno 203 GPS A-GPS, GLONASS A-GPS Pin Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 13 Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 26 16 Thời gian chờ 3G (giờ) 820 720 Thời gian chờ 2G (giờ) 960 720 Dung lượng pin (mAh)

2500

2000 Lưu trữ và bộ nhớ Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Email, Push Email, IM Bộ nhớ trong 32 GB 4 GB Ram 2 GB 768 MB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD Dữ liệu và kết nối Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE HSPA 7.2/5.76 Mbps NFC Có – Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps Có Mạng EDGE Class 12 Có Trình duyệt web HTML5 HTML Hệ thống định vị GPS Bluetooth v3.0, A2DP, EDR v3.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại – – Giải trí và đa phương tiện

Xem tivi Có Có Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Nghe FM Radio Có Có Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4,H.264 Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3,WAV,eAAC+,Flac Quay phim Full HD 480p Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Camera phụ 2.0 MP 2 MP Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 5 MP (2592 х 1944 pixels) websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam


Exit mobile version