Hôm nay tại sự kiện Wonderlust, Apple đã giới thiệu bộ ba iPhone mới kèm theo những cập nhật cho Apple Watch. iPhone 15 và iPhone 15 Pro đã xuất hiện, và bạn có thể sắp phải đối mặt với quyết định xem có nên bỏ thêm tiền để mua phiên bản Pro hay không.
Trong một số mô hình của năm ngoái, Dynamic Island là một yếu tố khác biệt giữa iPhone 14 và 14 Pro, nhưng tính năng này đã lan rộng sang iPhone 15 thông thường, làm cho iPhone 15 không còn “notch”. Tuy nhiên, vẫn có những khác biệt quan trọng cần xem xét khi quyết định giữa iPhone 15 và 15 Pro. Hãy tìm hiểu thêm.
Màn hình và Vỏ của iPhone 15 và iPhone 15 Pro
Cả iPhone 15 và iPhone 15 Pro đều có cùng kích thước màn hình – màn hình Super Retina XDR 6.1 inch với độ phân giải 2.556 x 1.179 pixel. Tuy nhiên, màn hình của iPhone 15 Pro có công nghệ ProMotion, đồng nghĩa với việc nó có tốc độ làm mới biến đổi từ 10Hz đến 120Hz. Điều này sẽ tạo ra chuyển động mượt hơn trong video, trò chơi và khi cuộn trang web so với tốc độ làm mới 60Hz cố định của iPhone 15. Khi bạn không xem YouTube hoặc chơi game trên điện thoại, Pro sẽ giảm tốc độ làm mới để tiết kiệm pin.
iPhone 15 Pro cũng có màn hình luôn sáng, giữ nó sáng và mờ khi sạc để bạn có thể sử dụng chế độ StandBy. Còn iPhone 15 không có màn hình luôn sáng. iPhone 15 làm bằng hợp kim nhôm với lưng bằng kính pha màu. Scott Stein/CNET
iPhone 15 và 15 Pro được làm từ chất liệu khác nhau. iPhone 15 có vỏ nhôm với lưng bằng kính pha màu, trong khi iPhone 15 Pro được làm từ titan với lưng kính mờ có kết cấu. Với iPhone 15, bạn có thể chọn các màu sắc tươi sáng như hồng, vàng nhạt, xanh lá cây nhạt, xanh dương nhạt hoặc đen. Còn với iPhone 15 Pro, chỉ có các màu sắc được cho là trầm lặng hơn: đen, trắng, xanh đậm và titan tự nhiên trông như màu be. Màu sắc titanium mới của iPhone 15 Pro, từ trái sang phải: Đen, trắng, xanh và tự nhiên. Apple/Screenshot by James Martin/CNET
Về kích thước tổng thể, iPhone 15 nhỉnh hơn một chút nhưng nhẹ hơn so với iPhone 15 Pro. Titan nhẹ hơn nhôm, nhưng iPhone 15 Pro nặng hơn iPhone 15 chủ yếu vì có một camera thứ ba. iPhone 15 nặng 171 gram (6,02 ounce), còn iPhone 15 Pro nặng 187 gram (6,6 ounce). iPhone 15 Pro có viền siêu mỏng và thu gọn một millimet so với kích thước chiều rộng và chiều cao của iPhone 15, đồng thời cũng mỏng hơn một phần của một milimét.
Một khác biệt cuối cùng giữa hai vỏ là việc giới thiệu nút Hành động trên iPhone 15 Pro. Nó thay thế nút tắt tiếng vẫn nằm ở bên của iPhone 15. Mặc định, nhấn giữ nút Hành động sẽ bật/tắt tiếng, nhưng bạn có thể tùy chỉnh nó để kích hoạt một số phím tắt khác nhau như bật đèn pin, ghi âm giọng nói hoặc mở ứng dụng máy ảnh và chụp ảnh. Nút Hành động trên iPhone 15 Pro. Scott Stein/CNET
iPhone 15 vs. 15 Pro: Camera
Giống như các dòng iPhone trước đó, iPhone 15 có hai camera phía sau, trong khi iPhone 15 Pro có ba camera. Cả hai mô hình đều có camera góc rộng 48 megapixel và camera siêu rộng 12 megapixel, và iPhone 15 Pro bổ sung thêm camera tele 12 megapixel có zoom quang học 3x để bạn có thể tiếp cận gần hơn với chủ thể của mình.
Cả hai mô hình đều hỗ trợ chế độ ban đêm, nhưng chỉ có iPhone 15 Pro cho phép bạn chụp ảnh chế độ ban đêm ở chế độ chân dung. iPhone 15 Pro cho bạn một camera thứ ba. Jason Hiner/ZDNET
iPhone 15 vs. 15 Pro: Các thành phần bên trong
Bên trong, iPhone 15 có vi xử lý A16 Bionic, trong khi iPhone 15 Pro sử dụng vi xử lý A17 Pro. Cả hai mô hình đều đủ nhanh chóng; mỗi bộ xử lý đều là CPU sáu nhân với hai nhân hiệu năng và bốn nhân tiết kiệm năng lượng. iPhone 15 Pro phù hợp hơn cho đồ họa và chơi game; vi xử lý A17 Pro Bionic có GPU sáu nhân trong khi A16 Bionic chỉ có GPU năm nhân.
Cả hai mô hình đều có sẵn các dung lượng 128GB, 256GB và 512GB, và iPhone 15 Pro còn cung cấp tùy chọn 1TB.
iPhone 15 vs. 15 Pro: Tốc độ kết nối USB-C
Các mô hình mới giới thiệu sạc USB-C, nhưng chỉ có iPhone 15 Pro hỗ trợ tốc độ nhanh hơn 10 gigabit/giây của USB 3. Bạn sẽ cần cung cấp cáp USB-C 3 riêng cho một iPhone 15 Pro vì Apple gửi kèm một cáp USB 2 cho cả hai điện thoại, nhưng iPhone 15 chỉ hỗ trợ tốc độ USB 2 là 480 megabit/giây. Sạc USB-C đã có mặt trên iPhone 15. Jason Hiner/ZDNET
iPhone 15 vs. 15 Pro: Giá cả
Cuối cùng, chúng ta đến đến sự khác biệt về giá cả. Không có bất ngờ nào ở đây – giống như các năm trước, Apple tính thêm 200 đô la cho mô hình iPhone 15 Pro so với iPhone 15. iPhone 15 có giá bắt đầu từ 799 đô la, £799 và AU$1.499, trong khi iPhone 15 Pro có giá bắt đầu từ 999 đô la, £999 và AU$1.849.
Apple iPhone 15 vs. Apple iPhone 15 Pro
iPhone 15
iPhone 15 Pro
Kích thước màn hình, công nghệ, độ phân giải, tốc độ làm mới, độ sáng
Màn hình OLED 6,1 inch; 2.556 x 1.179 pixel, tốc độ làm mới 60Hz, đ
On Tuesday at its Wonderlust event, Apple unveiled the latest batch of iPhones alongside updates to the Apple Watch. The iPhone 15 and iPhone 15 Pro are here, and you may soon be facing a decision of whether to shell the extra money for a Pro model.
On last year’s models, the new Dynamic Island was one differentiator between the iPhone 14 and 14 Pro, but this feature has trickled down to the regular iPhone 15, leaving the entire iPhone 15 notchless. Still, there are important differences to consider when deciding between the iPhone 15 and 15 Pro. Let’s get to it.
More from the Apple event
iPhone 15 vs. 15 Pro: Display and Enclosure
Both the iPhone 15 and iPhone 15 Pro feature the same sized screen — a 6.1-inch Super Retina XDR display with a 2,556-by-1,179-pixel resolution. The Pro’s display, however, features ProMotion technology, which is Apple’s way of saying it has a variable refresh rate between 10Hz and 120Hz. It should result in smoother motion in videos, games and just scrolling through web pages compared with the fixed 60Hz refresh rate of the iPhone 15. When you aren’t watching YouTube or gaming on your phone, the Pro will lower the refresh rate to conserve battery life.
The iPhone 15 Pro also has an always-on display that keeps it on and dimmed when charging so you can use StandBy mode. You don’t get an always-on display with the iPhone 15.
The iPhone 15 and 15 Pro are made from different materials. The iPhone 15 has a aluminum enclosure with a color-infused glass back, and the iPhone 15 Pro is made from titanium with a textured matte glass back.
More colorful options are available for the iPhone 15, where you can get it in pink, soft yellow, light green, pale blue or black. The iPhone 15 Pro is available in more staid hues: black, white, dark blue and natural titanium that looks beige.
In terms of overall size, the iPhone 15 is ever-so-slightly larger but lighter than the iPhone 15 Pro. Titanium is lighter than aluminum, but the iPhone 15 Pro weighs more than the iPhone 15 in large part because it has a third camera. The iPhone 15 weighs 6.02 ounces (171 grams), and the iPhone 15 Pro weighs 6.6 ounces (187 grams). The iPhone 15 Pro has ultra thin bezels and shaves a millimeter off the width and height of the iPhone 15’s dimensions while also being a fraction of a millimeter thinner.
One last difference between the two enclosures is the introduction of the Action button on the iPhone 15 Pro. It replaces the mute switch that’s still on the side of the iPhone 15. By default, a long press on the Action button will mute and unmute, but you can customize it to trigger a number of shortcuts like turning on the flashlight, recording a voice memo or opening the camera app and snapping a photo.
iPhone 15 vs. 15 Pro: Cameras
As with previous iPhone lines, the iPhone 15 features two cameras on the back, and the iPhone 15 Pro has three. You get a 48-megapixel wide lens and a 12-megapixel ultrawide lens with either model, and the iPhone 15 Pro adds a 12-megapixel telephoto lens that has a 3x optical zoom that lets you get closer to your subject.
Both models support night mode, but only the iPhone 15 Pro lets you take night mode shots in portrait mode.
iPhone 15 vs. 15 Pro: Components
Inside, the iPhone 15 has an A16 Bionic chip, and the iPhone 15 Pro has an A17 Pro chip. Both models ought to be plenty fast; each processor is a six-core CPU with two performance and four efficiency cores. The iPhone 15 Pro is better suited for graphics and gaming; the A17 Pro Bionic processor has a six-core GPU to the A16 Bionic’s five-core GPU.
Both models are available in 128GB, 256GB and 512GB capacities, and the iPhone 15 Pro offers a 1TB option.
Watch this: iPhone 15 Pro and Pro Max: First Look
iPhone 15 vs. 15 Pro: USB-C Speeds
The new models introduce USB-C charging, but only the iPhone 15 Pro supports the faster 10 gigabits per second speeds of USB 3. You’ll need to supply your own USB-C 3 cable for a 15 Pro since Apple ships a USB 2 cable with both phones, but the iPhone 15 supports only USB 2 speeds of 480 megabits per second.
iPhone 15 vs. 15 Pro: Price
Finally, we arrive at the difference in price. No surprises here — as in past years, Apple charges an extra $200 for the iPhone 15 Pro compared with the iPhone 15. The iPhone 15 starts at $799, £799 and AU$1,499, while the iPhone 15 Pro starts at $999, £999 and AU$1,849.
Apple iPhone 15 vs. Apple iPhone 15 Pro
iPhone 15 | iPhone 15 Pro | |
---|---|---|
Display size, tech, resolution, refresh rate, brightness | 6.1-inch OLED; 2,556×1,179 pixels, 60Hz refresh rate, 1,000 nits | 6.1-inch OLED; 2,556×1,179 pixels, 120Hz adaptive refresh rate, 1,000 nits |
Pixel density | 460 ppi | 460 ppi |
Enclosure material | Aluminum with color-infused glass back | Titanium with textured matte glass back |
Dimensions (inches) | 2.82 x 5.81 x 0.31 in | 2.78 x 5.77 x 0.32 in |
Dimensions (millimeters) | 71.6 x 147.6 x 7.8 mm | 70.6 x 146.6 x 8.25 mm |
Weight (grams, ounces) | 171 g (6.02 oz) | 187 g (6.6 oz) |
Mobile software | iOS 17 | iOS 17 |
Camera | 48-megapixel (wide), 12-megapixel (ultrawide) | 48-megapixel (wide), 12-megapixel (ultrawide), 12-megapixel telephoto (3x optical) |
Front-facing camera | 12-megapixel | 12-megapixel |
Video capture | 4K | 4K |
Processor | A16 Bionic | A17 Pro |
RAM/storage | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Expandable storage | None | None |
Battery/charging speeds | Undisclosed; Apple claims up to 20 hours of video playback (16 hours streamed) | Undisclosed; Apple claims up to 23 hours of video playback (20 hours streamed) |
Fingerprint sensor | None (Face ID) | None (Face ID) |
Connector | USB-C (USB 2.0) | USB-C (USB 3.0) |
Side button/switch | Mute switch | Action button |
Headphone jack | None | None |
Special features | 5G (mmw/Sub6), IP68 rating, MagSafe (up to 15W), Qi wireless charging to 7.5W, Dynamic Island | 5G (mmw/Sub6), IP68 rating, MagSafe (up to 15W), Qi wireless charging to 7.5W, Dynamic Island, 3x optical zoom |
US price off-contract | $799 (128GB), $899 (256GB), $1,099 (512GB) | $999 (128GB, $1,099 (256GB), $1,299 (512GB), $1,499 (1TB) |
UK price | £799 (128GB), £899 (256GB), £1,099 (512GB) | £999 (128GB), £1,099 (256GB), £1,299 (512GB), £1,499 (1TB) |
Australia price | AU$1,499 (128GB), AU$1,699 (256GB), AU$2,049 (512GB) | AU$1,849 (128GB), AU$2,049 (256GB), AU$2,399 (512GB), AU$2,749 (1TB) |
[ad_2]