#SoSánh #ĐiệnThoạiSonyXperiaZ3 #HTCDesireEye #TầmGiá5TriệuĐồng
Sony Xperia Z3 Compact và HTC Desire Eye là hai điện thoại có giá tầm 5 triệu đồng, nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
Về phần cứng, Xperia Z3 Compact sở hữu chip xử lý mạnh mẽ hơn và camera độ phân giải cao hơn so với Desire Eye. Với chip Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 và camera chính 20.7 MP, Xperia Z3 Compact cho phép người dùng trải nghiệm mượt mà và chụp ảnh sắc nét. Trong khi đó, Desire Eye chỉ có chip Snapdragon 801 và camera chính 13 MP, mặc dù cũng không kém phần ấn tượng nhưng vẫn thua kém so với Xperia Z3 Compact.
Về màn hình, Desire Eye có màn hình lớn hơn Xperia Z3 Compact với kích thước 5.2 inch so với 4.6 inch của Xperia Z3 Compact. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình của Desire Eye cao hơn với 1920 x 1080 px so với 720 x 1280 px của Xperia Z3 Compact. Điều này cho phép người dùng thưởng thức các nội dung đa phương tiện trên màn hình sắc nét hơn.
Về khả năng kết nối, cả hai điện thoại đều hỗ trợ các mạng di động và các tính năng tiện ích như NFC, Bluetooth và Wi-Fi. Tuy nhiên, Xperia Z3 Compact có ưu điểm là chống nước và bụi chuẩn IPX7, một tính năng rất hữu ích cho những người dùng thường xuyên tiếp xúc với nước và môi trường khắc nghiệt.
Về pin, Xperia Z3 Compact có dung lượng pin lớn hơn so với Desire Eye, với 2600 mAh so với 2400 mAh của Desire Eye. Thời gian đàm thoại và thời gian chờ của Xperia Z3 Compact cũng dài hơn so với Desire Eye.
Với mức giá tham khảo 5.200.000 VNĐ, Xperia Z3 Compact là một lựa chọn hấp dẫn với giá thành hợp lý, chip xử lý mạnh mẽ và camera độ phân giải cao. Trong khi đó, với mức giá 5.990.000 VNĐ, Desire Eye cung cấp màn hình hiển thị tốt nhưng các thông số kỹ thuật khác lại thua kém so với Xperia Z3 Compact.
#ĐiệnThoạiSonyXperiaZ3Compact #HTCDesireEye #SoSánh #ĐánhGiá
|
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB |
Điện thoại HTC Desire Eye – 16GB, 1 sim |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia Z3 Compact
|
HTC Desire Eye
|
Loại sim |
Nano Sim |
Nano Sim |
Số lượng sim |
1 sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android v4.4.4 |
Android v4.4.4 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
– |
LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (mm) |
127.3 x 64.9 x 8.6 |
151.7 x 73.8 x 8.5 |
Trọng lượng (g) |
129 |
154 |
SO SÁNH MÀN HÌNH |
Kiểu màn hình |
IPS LCD 16M màu |
IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
4.6 |
5.2
|
Độ phân giải màn hình (px) |
720 x 1280 |
1920 x 1080 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến |
Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
– |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ |
Tên CPU |
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Qualcomm Snapdragon 801 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
2.5 |
2.3 |
GPU |
Adreno 330 |
Adreno 330 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Có |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
16 GB |
Ram |
2 GB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
128 GB |
128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
Mạng GPRS |
Up to 107 kbps |
Có |
Mạng EDGE |
Up to 296 kbps |
Có |
Tốc độ |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
HSPA 42.2/21.1(AT&T)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC |
Có |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ |
Camera chính |
20.7 MP (5248 х 3936 pixels) |
13 MP (4208 x 3120 pixels) |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung
|
Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
|
Camera phụ |
2.2 MP |
13 MP |
Quay phim |
2160p |
Full HD |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3 |
Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI |
Ghi âm cuộc gọi |
– |
Có |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office |
Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác |
Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn |
Chống nước và bụi chuẩn IPX7 Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi |
Có thể cài đặt thêm |
Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
Có |
Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN |
Dung lượng pin (mAh) |
2600 |
2400 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) |
880 |
538 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) |
920 |
538 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) |
– |
538 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) |
12 |
20 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) |
14 |
20 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) |
– |
20 |
Giá tham khảo (VNĐ) |
5.200.000 |
5.990.000 |
Nhận định |
Giá bán rẻ, chip xử lý mạnh mẽ, camera độ phân giải cao hơn là những gì mà bạn sẽ sở hữu khi lựa chọn Sony Xperia Z3 Compact. Trong khi đó, ở một mức giá bán ra cao hơn, chiếc HTC Desire Eye cung cấp cho người dùng màn hình hiển thị tốt nhưng các thông số kỹ thuật khác lại tỏ ra thua kém đối thủ của mình. |