Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 là hai chiếc điện thoại di động trong tầm giá 4 triệu đồng. Tuy nhiên, sự so sánh giữa hai chiếc điện thoại này cho thấy LG Optimus G Pro E985 có một số ưu điểm hơn so với Sony Xperia Z C6603.
Đầu tiên, về mặt kích thước và trọng lượng, LG Optimus G Pro E985 có kích thước lớn hơn Sony Xperia Z C6603 và nặng hơn nhiều, điều này có thể làm giảm sự thoải mái khi sử dụng. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại một lợi ích, đó là màn hình của LG Optimus G Pro E985 lớn hơn, cho trải nghiệm xem phim và chơi game tốt hơn.
Về mặt hiển thị, cả hai điện thoại đều sử dụng công nghệ màn hình TFT 16M màu và có độ phân giải 1080 x 1920 pixel. Tuy nhiên, LG Optimus G Pro E985 có kích thước màn hình lớn hơn, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn.
Về mặt chip xử lý, cả hai điện thoại đều sử dụng chip Qualcomm của hãng. Tuy nhiên, LG Optimus G Pro E985 có tốc độ xử lý CPU cao hơn, giúp cho việc xử lý các tác vụ đa nhiệm và chơi game mượt mà hơn.
Về mặt lưu trữ, LG Optimus G Pro E985 có dung lượng bộ nhớ trong lớn hơn và hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng lên đến 64 GB, cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu và ứng dụng hơn.
Về mặt pin, LG Optimus G Pro E985 cũng có dung lượng pin lớn hơn, giúp cho thời gian sử dụng lâu hơn.
Tuy nhiên, Sony Xperia Z C6603 có một số ưu điểm như khả năng chống nước và bụi, giúp bảo vệ thiết bị khỏi những tác động bên ngoài.
Tóm lại, trong tầm giá 4 triệu đồng, LG Optimus G Pro E985 có cấu hình tốt hơn và nhiều tính năng hơn so với Sony Xperia Z C6603.
So sánh |
Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE |
Điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603
|
LG Optimus G Pro
|
Loại sim |
Micro Sim |
Micro Sim |
Số lượng sim |
1 sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android v4.1.2 |
Android v4.1.2 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
LTE 1800 / 2600 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Thanh + Cảm ứng |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Thanh + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (mm) |
139 x 71 x 7.9 |
150.2 x 76.1 x 9.4 |
Trọng lượng (g) |
146 |
172 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ |
Kiểu màn hình |
TFT 16M màu |
LCD 16M màu
|
Kích thước màn hình (inch) |
5.0 |
5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) |
1080 x 1920 |
1080 x 1920 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm ứng điện dung |
Cảm biến |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác |
Cảm ứng đa điểm |
Cảm ứng điện dung |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ |
Tên CPU |
Qualcomm MDM9215M |
Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
1.5 |
1.7 |
GPU |
Adreno 320 |
Adreno 320 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, S-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
32 GB |
Ram |
2 GB |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
64 GB |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI |
Mạng GPRS |
Up to 107 kbps |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12 |
Mạng EDGE |
Up to 296 kbps |
Class 12 |
Tốc độ |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC |
Có |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
v4.0, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN |
Camera chính |
13.1 MP |
13 MP |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ |
2.2 MP |
2.1 MP
|
Quay phim |
Full HD |
Full HD |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng |
MP4, H.263, H.264, WMV |
MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3 |
Chuông MP3 |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office, Adobe Reader |
Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Office, Adobe Reader |
Trò chơi |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
Có |
Có |
SO SÁNH PIN |
Dung lượng pin (mAh) |
2330
|
3140 |
Thời gian chờ 2G (giờ) |
550 |
598 |
Thời gian chờ 3G (giờ) |
530 |
550 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) |
11 |
31 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
14 |
21 |
Giá tham khảo (VNĐ) |
3.500.000 |
3.790.000 |
Nhận định |
Chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 có một cấu hình máy khá cao so với những smartphone khác trong tầm giá nhưng khi so sánh cùng LG Optimus G Pro thì chiếc smartphone của Sony có phần thua kém đôi chút. Khi Optimus G Pro có cùng độ phân giải màn hình nhưng kích thước lớn bên cạnh các thông số kỹ thuật khác như chip, Ram và pin của máy đều tốt hơn. |