“Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng: Định nghĩa và phân loại các công cụ và hình thức tấn công”

#AnNinhMạng #CyberSecurity #BảoMậtMạng

An ninh mạng là việc bảo vệ mạng máy tính khỏi các cuộc tấn công như truy cập trái phép, lạm dụng, sửa đổi hoặc phá hoại. Để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng của tài nguyên mạng, có nhiều biện pháp bảo mật khác nhau có thể triển khai.

Các loại an ninh mạng phổ biến nhất bao gồm kiểm soát truy cập, tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS), mạng riêng ảo (VPN), phần mềm chống vi-rút và chống phần mềm độc hại, mã hóa, sao lưu và phục hồi dữ liệu, và phân đoạn mạng.

Ngoài ra, có nhiều công cụ bảo mật mạng được sử dụng để giúp bảo vệ mạng, ví dụ như Nmap, Wireshark, Snort, Metasploit, Nessus, OpenVAS, Aircrack-ng, Burp Suite và Kali Linux.

Tuy nhiên, cũng có rất nhiều cuộc tấn công an ninh mạng, các cuộc tấn công phổ biến bao gồm phần mềm độc hại, tấn công từ chối dịch vụ (DoS), tấn công Man-in-the-Middle (MitM), tấn công mật khẩu và các cuộc tấn công kỹ thuật xã hội.

Để đảm bảo an ninh mạng, các biện pháp bảo mật phải được triển khai, và các cuộc tấn công phải được ngăn chặn.

Nguồn: https://readwrite.com/what-is-network-security-definitions-types-tools-attacks/

An ninh mạng bảo vệ mạng máy tính khỏi bị truy cập trái phép, lạm dụng, sửa đổi hoặc phá hoại. Nó liên quan đến một loạt các công nghệ, thực tiễn và chính sách được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng của tài nguyên mạng.

Các loại an ninh mạng

Có thể triển khai nhiều biện pháp bảo mật mạng khác nhau để bảo vệ mạng máy tính khỏi bị truy cập trái phép, vi phạm dữ liệu và các mối đe dọa bảo mật khác. Dưới đây là một số loại bảo mật mạng phổ biến nhất:

  1. Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập hạn chế quyền truy cập vào tài nguyên mạng chỉ cho người dùng được ủy quyền. Điều này có thể đạt được thông qua các chính sách mật khẩu, cơ chế xác thực người dùng và các công nghệ kiểm soát truy cập khác.
  2. Tường lửa: Tường lửa là an ninh mạng thiết bị giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra dựa trên các chính sách bảo mật được xác định trước. Chúng được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công dựa trên mạng.
  3. Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS): IDPS là các thiết bị bảo mật mạng giám sát lưu lượng mạng để tìm dấu hiệu của các cuộc tấn công tiềm ẩn hoặc vi phạm bảo mật. Chúng có thể phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công khác nhau, bao gồm lây nhiễm phần mềm độc hại, tấn công từ chối dịch vụ và nỗ lực truy cập trái phép.
  4. Mạng riêng ảo (VPN): VPN là các kênh liên lạc được mã hóa cho phép người dùng từ xa truy cập mạng riêng qua internet một cách an toàn. Chúng thường được sử dụng để cung cấp khả năng truy cập từ xa vào các mạng công ty hoặc để kết nối các mạng phân tán về mặt địa lý.
  5. Phần mềm chống vi-rút và chống phần mềm độc hại: Phần mềm chống vi-rút và chống phần mềm độc hại phát hiện và loại bỏ vi-rút, phần mềm độc hại và phần mềm độc hại khác khỏi mạng. Họ cũng có thể ngăn chặn những mối đe dọa này xâm nhập vào trang web ngay từ đầu.
  6. mã hóa: mã hóa chuyển đổi văn bản thuần túy thành văn bản mật mã sử dụng thuật toán và khóa. Nó được sử dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép và đảm bảo tính bảo mật của thông tin liên lạc mạng.
  7. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Các giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu rất cần thiết cho an ninh mạng. Chúng bảo vệ chống mất dữ liệu do lỗi phần cứng, thiên tai hoặc các sự kiện không lường trước khác.
  8. Phân đoạn mạng: Phân đoạn mạng liên quan đến việc chia mạng thành các mạng con nhỏ hơn để hạn chế sự lây lan của các vi phạm bảo mật và cải thiện hiệu suất mạng.

Công cụ bảo mật mạng

Nhiều công cụ bảo mật mạng trên thị trường có thể giúp bảo vệ mạng máy tính khỏi các mối đe dọa bảo mật khác nhau. Dưới đây là một số công cụ bảo mật mạng phổ biến nhất:

  1. bản đồ: Nmap là một công cụ quét cổng và ánh xạ mạng phổ biến được sử dụng để xác định các máy chủ và dịch vụ trên mạng, đồng thời phát hiện các lỗ hổng và các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.
  2. cá mập: Wireshark là một công cụ phân tích giao thức mạng giúp nắm bắt và phân tích lưu lượng mạng theo thời gian thực. Nó thường được sử dụng để khắc phục sự cố mạng, phát hiện các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn và điều tra các cuộc tấn công mạng.
  3. Khịt mũi: Snort là một mã nguồn mở Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS) được sử dụng để giám sát lưu lượng mạng để tìm các dấu hiệu của các cuộc tấn công tiềm ẩn hoặc vi phạm an ninh.
  4. Siêu khai thác: Metasploit là một công cụ kiểm tra thâm nhập được sử dụng để kiểm tra tính bảo mật của mạng bằng cách mô phỏng các cuộc tấn công trong thế giới thực. Nó bao gồm một loạt các khai thác và tải trọng có thể được sử dụng để xác định và khai thác các lỗ hổng trong mạng.
  5. Nesus: Nessus là một trình quét lỗ hổng được sử dụng để phát hiện và đánh giá các lỗ hổng tiềm ẩn trong mạng. Nó bao gồm một cơ sở dữ liệu lớn về các lỗ hổng đã biết và có thể được sử dụng để tạo các báo cáo chi tiết về trạng thái bảo mật của mạng.
  6. MởVAS: OpenVAS là một trình quét lỗ hổng nguồn mở được sử dụng để xác định và đánh giá các lỗ hổng tiềm ẩn trong mạng. Nó bao gồm một giao diện dựa trên web, một loạt các tùy chọn quét và các tính năng báo cáo.
  7. Aircrack-ng: Aircrack-ng là một công cụ bảo mật mạng không dây theo dõi và phân tích lưu lượng không dây và bẻ khóa các khóa mã hóa WEP và WPA-PSK.
  8. Bộ ợ: Burp Suite là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web được sử dụng để phát hiện và khai thác các lỗ hổng tiềm ẩn trong ứng dụng web. Nó bao gồm nhiều công cụ và tính năng để kiểm tra thủ công và tự động.
  9. KaliLinux: Kali Linux là một hệ điều hành dựa trên Linux được thiết kế đặc biệt để kiểm tra thâm nhập và đánh giá an ninh mạng. Hơn nữa, nó bao gồm một loạt các công cụ và tính năng bảo mật cũng như tài liệu và hỗ trợ phong phú.

Tấn công an ninh mạng

Các cuộc tấn công an ninh mạng là những hành động có chủ ý được thiết kế để làm tổn hại đến tính bảo mật của mạng máy tính hoặc tài nguyên của nó. Dưới đây là một số kiểu tấn công an ninh mạng phổ biến:

    1. Phần mềm độc hại: Phần mềm độc hại là phần mềm độc hại được thiết kế để làm hỏng, làm gián đoạn hoặc giành quyền truy cập trái phép vào mạng. Các loại phần mềm độc hại phổ biến bao gồm vi-rút, sâu máy tính, ngựa thành Troy và phần mềm tống tiền.
    2. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS): Một cuộc tấn công DoS được thiết kế để phá vỡ hoạt động bình thường của mạng hoặc trang web bằng cách làm tràn ngập lưu lượng truy cập hoặc yêu cầu. Điều này có thể khiến mạng chậm lại hoặc gặp sự cố, khiến mạng không khả dụng đối với người dùng hợp pháp.
    3. Tấn công Man-in-the-Middle (MitM): Tấn công MitM là một cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công chặn và thay đổi thông tin liên lạc giữa hai bên, thường là để đánh cắp thông tin nhạy cảm.
    4. Tấn công mật khẩu: Các cuộc tấn công mật khẩu được thiết kế để lấy hoặc bẻ khóa mật khẩu người dùng để có quyền truy cập trái phép vào mạng hoặc tài nguyên của mạng. Các kiểu tấn công mật khẩu phổ biến bao gồm tấn công vét cạn, tấn công từ điển và tấn công lừa đảo.
    5. Các cuộc tấn công kỹ thuật xã hội: Các cuộc tấn công kỹ thuật xã hội khai thác tâm lý con người để lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện các hành động làm tổn hại đến an ninh mạng. Các loại tấn công kỹ thuật xã hội phổ biến bao gồm lừa đảo, giả vờ và mồi chài.
    6. Tấn công SQL injection: MỘT tiêm SQL tấn công khai thác các lỗ hổng trong ứng dụng web để truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu hoặc thực thi mã tùy ý trên máy chủ.
    7. Các cuộc tấn công kịch bản chéo trang (XSS): Tấn công XSS là khi kẻ tấn công đưa mã độc vào trang web mà người dùng khác xem. Điều này có thể cho phép kẻ tấn công đánh cắp thông tin nhạy cảm hoặc thực thi mã tùy ý trên máy tính của người dùng.
    8. Các mối đe dọa dai dẳng nâng cao (APT): APT là các cuộc tấn công tinh vi, dài hạn được thiết kế để giành quyền truy cập trái phép vào mạng hoặc tài nguyên của mạng trong một thời gian dài. Chúng thường liên quan đến nhiều giai đoạn và kỹ thuật, bao gồm kỹ thuật xã hội, phần mềm độc hại và tấn công MitM.

Phần kết luận

An ninh mạng bao gồm nhiều biện pháp khác nhau như tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập, mạng riêng ảo (VPN), cơ chế xác thực và kiểm soát truy cập, mã hóa cũng như các giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu. Các biện pháp này được thực hiện để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và kịp thời phát hiện và ứng phó với các vi phạm an ninh.

Tôi hy vọng những thông tin được đề cập ở trên về an ninh mạng là hữu ích cho bạn!

Cũng kiểm tra Xu hướng bảo mật mạng hàng đầu.

Lokesh Joshi

Kỹ sư Khoa học Máy tính chuyên nghiệp và tôi đam mê tích hợp công nghệ với những ý tưởng sáng tạo để mang lại cho các công ty khởi nghiệp sự thúc đẩy ban đầu mà họ yêu cầu.


[ad_2]

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *