[ad_1]
Giới thiệu Chỉ từ 1,390,000đ/tháng – Bảng giá Motorola Edge Plus (2023) 5G (Màn OLED 165Hz) có Trả góp
Sở hữu ngay chiếc điện thoại Motorola Edge Plus (2023) 5G với màn hình OLED 165Hz với giá chỉ từ 1,390,000đ/tháng và có khả năng trả góp linh hoạt. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm công nghệ đỉnh cao này!
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/chi-tu-1390000d-thang-bang-gia-motorola-edge-plus-2023-5g-man-oled-165hz-co-tra-gop/
Thông tin chung |
Hệ điều hành: |
Android 13 |
Ngôn ngữ: |
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình: |
OLED |
Màu màn hình: |
1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: |
OLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1300 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: |
1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: |
6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau: |
50 MP, f/1.8 (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 12 MP, f/1.6 (tele), PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 114˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 10-bit HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: |
60 MP, f/2.2 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Đèn Flash: |
Có |
Tính năng camera: |
Dual-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 10-bit HDR10+, gyro-EIS |
Videocall: |
Có |
CPU & RAM |
Tốc độ CPU: |
1×3.2 GHz Cortex-X3 2×2.8 GHz Cortex-A715 2×2.8 GHz Cortex-A710 3×2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: |
8 nhân |
Chipset: |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GH & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: |
8GB |
Chip đồ họa (GPU): |
Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ: |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): |
512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: |
Không |
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng: |
Khung nhôm bo cong; Màn hình cong Mặt trước/sau bằng kính Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: |
161.2 x 74 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): |
203 g |
Thông tin pin |
Loại pin: |
Li-Po |
Dung lượng pin: |
Li-Po 5100 mAh Sạc nhanh (dây) 68W; Sạc không dây 15W Sạc ngược: 5W (dây) + 5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: |
Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 41, 46, 48, 66, 71 |
Loại Sim: |
Nano SIM, eSIM |
Khe gắn Sim: |
Nano SIM, eSIM |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: |
5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: |
Có |
Jack tai nghe: |
Không |
NFC: |
Có |
Kết nối USB: |
USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort 1.4 |
Kết nối khác: |
NFC |
Cổng sạc: |
Type-C |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim: |
|
Nghe nhạc: |
|
Cổng sạc: |
Type-C |
Ghi âm: |
Có |
FM radio: |
Có |
Chức năng khác: |
|
Sản phẩm Motorola Edge Plus (2023) của Queen Mobile hiện đang được đánh giá cao với màn hình OLED 165Hz độc đáo. Với giá chỉ từ 1,390,000đ/tháng, bạn hoàn toàn có thể sở hữu ngay chiếc điện thoại này thông qua hình thức trả góp. Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này và mua ngay tại Queen Mobile ngay hôm nay! #QueenMobile #MotorolaEdgePlus #MànOLED165Hz #TrảGóp
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/chi-tu-1390000d-thang-bang-gia-motorola-edge-plus-2023-5g-man-oled-165hz-co-tra-gop/
Mua ngay sản phẩm tại Việt Nam:
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬]
✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Motorola Edge Plus (2023) 5G là chiếc điện thoại cao cấp với màn hình OLED 165Hz mới nhất, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động và mượt mà. Với bảng giá chỉ từ 1,390,000đ/tháng và khả năng trả góp linh hoạt, bạn có thể sở hữu ngay chiếc điện thoại này mà không cần phải trả hết số tiền một lần. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu ngay Motorola Edge Plus (2023) 5G để trải nghiệm công nghệ mới nhất.
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/chi-tu-1390000d-thang-bang-gia-motorola-edge-plus-2023-5g-man-oled-165hz-co-tra-gop/
Thông tin chung |
Hệ điều hành: |
Android 13 |
Ngôn ngữ: |
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình: |
OLED |
Màu màn hình: |
1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: |
OLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1300 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: |
1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: |
6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau: |
50 MP, f/1.8 (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 12 MP, f/1.6 (tele), PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 114˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 10-bit HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: |
60 MP, f/2.2 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Đèn Flash: |
Có |
Tính năng camera: |
Dual-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 10-bit HDR10+, gyro-EIS |
Videocall: |
Có |
CPU & RAM |
Tốc độ CPU: |
1×3.2 GHz Cortex-X3 2×2.8 GHz Cortex-A715 2×2.8 GHz Cortex-A710 3×2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: |
8 nhân |
Chipset: |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GH & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: |
8GB |
Chip đồ họa (GPU): |
Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ: |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): |
512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: |
Không |
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng: |
Khung nhôm bo cong; Màn hình cong Mặt trước/sau bằng kính Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: |
161.2 x 74 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): |
203 g |
Thông tin pin |
Loại pin: |
Li-Po |
Dung lượng pin: |
Li-Po 5100 mAh Sạc nhanh (dây) 68W; Sạc không dây 15W Sạc ngược: 5W (dây) + 5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: |
Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 41, 46, 48, 66, 71 |
Loại Sim: |
Nano SIM, eSIM |
Khe gắn Sim: |
Nano SIM, eSIM |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: |
5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: |
Có |
Jack tai nghe: |
Không |
NFC: |
Có |
Kết nối USB: |
USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort 1.4 |
Kết nối khác: |
NFC |
Cổng sạc: |
Type-C |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim: |
|
Nghe nhạc: |
|
Cổng sạc: |
Type-C |
Ghi âm: |
Có |
FM radio: |
Có |
Chức năng khác: |
|
[ad_2]