Giới thiệu Điện thoại Nokia 6120 – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Dr. Táo Store hân hạnh giới thiệu sản phẩm điện thoại Nokia 6120, sản phẩm chính hãng từ hệ thống Apple tại Việt Nam. Đến với chúng tôi, bạn sẽ được trải nghiệm những tính năng hiện đại và đẳng cấp của sản phẩm này. Hãy liên hệ ngay để sở hữu chiếc điện thoại Nokia 6120 tuyệt vời này.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6120/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6120
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 105 x 46 x 15 mm |
Trọng lượng | 89 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | miniUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | QVGA |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 890 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 240 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6120
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 105 x 46 x 15 mm |
Trọng lượng | 89 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | miniUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | QVGA |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 890 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 240 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Hãy đến với Dr. Táo Store – hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam để trải nghiệm sản phẩm điện thoại Nokia 6120 chất lượng. Sự đánh giá cao từ khách hàng đã chứng minh được tính ổn định và hiệu suất của sản phẩm này. Hãy mua ngay tại Queen Mobile để sở hữu chiếc điện thoại hoàn hảo này và trải nghiệm công nghệ tiên tiến. #QueenMobile #DrTaoStore #Nokia6120 #ChinhhangVN #Danhgia4sao
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6120/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Nokia 6120 được bán tại Dr. Táo Store, hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm đem lại trải nghiệm tuyệt vời với thiết kế đẹp mắt, hiệu suất mạnh mẽ và tính năng tiện ích. Với chất lượng được đảm bảo, điện thoại này sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho người mua. Hãy đến với Dr. Táo Store ngay hôm nay để sở hữu chiếc điện thoại Nokia 6120 này và trải nghiệm công nghệ tiên tiến nhất từ Apple.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-6120/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6120
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 105 x 46 x 15 mm |
Trọng lượng | 89 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | miniUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | QVGA |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 890 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 240 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6120
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 105 x 46 x 15 mm |
Trọng lượng | 89 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | miniUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | QVGA |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 890 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 240 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
[ad_2]