Giới thiệu Điện thoại Nokia 8910 – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
“Điện thoại Nokia 8910 tại Dr. Táo Store – hệ thống Apple chính hãng Việt Nam. Sản phẩm cao cấp, đẳng cấp và đáng tin cậy, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Đến với chúng tôi để sở hữu sản phẩm với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo.”
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-8910/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8910
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 103 x 46 x 20 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | Đồ họa đơn sắc |
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | 101 x 80 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | v1.1 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đơn âm |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói
Xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 830 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8910
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 103 x 46 x 20 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | Đồ họa đơn sắc |
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | 101 x 80 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | v1.1 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đơn âm |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói
Xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 830 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Hãy đến ngay Queen Mobile để trải nghiệm điện thoại Nokia 8910 tuyệt vời! Với chất lượng sản phẩm đỉnh cao từ Dr. Táo Store và hệ thống Apple chính hãng VN, bạn sẽ không thể bỏ lỡ cơ hội sở hữu một chiếc điện thoại tuyệt vời. Đến Queen Mobile ngay hôm nay và đánh giá sản phẩm ngay thôi! #QueenMobile #Nokia8910 #DrTaoStore #AppleChinhhangVN #Đánhgiásảnphẩm #Muanhagiare
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-8910/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Nokia 8910 với thiết kế sang trọng và đẳng cấp, được giới thiệu bởi Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng với cấu hình mạnh mẽ và tính năng đa dạng. Đến ngay cửa hàng để sở hữu chiếc điện thoại Nokia 8910 và trải nghiệm sự khác biệt từ sản phẩm chính hãng.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-nokia-8910/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8910
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 103 x 46 x 20 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | Đồ họa đơn sắc |
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | 101 x 80 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | v1.1 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đơn âm |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói
Xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 830 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8910
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 103 x 46 x 20 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | Đồ họa đơn sắc |
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | 101 x 80 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | v1.1 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Camera chính | – |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đơn âm |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói
Xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 830 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
[ad_2]