Giới thiệu Điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Điện thoại Sony Ericsson P990i 64MB là sản phẩm chính hãng được phân phối tại Dr. Táo Store – hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm này đem lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời và độ bền cao, phục vụ mọi nhu cầu của người dùng. Đến với Dr. Táo Store để sở hữu ngay sản phẩm chất lượng này!
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-sony-ericsson-p990i-64mb/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian OS v9.1 |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 114 x 57 x 26 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Nexperia PNX4008 |
Core | – |
Tốc độ CPU | 0.2 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 MB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Memory Stick Duo Pro |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11b |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | – mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian OS v9.1 |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 114 x 57 x 26 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Nexperia PNX4008 |
Core | – |
Tốc độ CPU | 0.2 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 MB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Memory Stick Duo Pro |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11b |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | – mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Mau đến Queen Mobile để trải nghiệm sản phẩm điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB tại Dr. Táo Store, một trong những địa chỉ phân phối uy tín của hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam! Đến ngay để đánh giá và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. #QueenMobile #SonyEricssonP990i #DrTaoStore #AppleChinhHangVN #DanGiaSanPham #MuaNgay
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-sony-ericsson-p990i-64mb/
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Điện thoại Sony Ericsson P990i với bộ nhớ 64MB được bán tại cửa hàng Dr. Táo Store, đây là hệ thống chính hãng của Apple tại Việt Nam. Sản phẩm này được đánh giá cao với thiết kế đẹp mắt, chất lượng âm thanh tốt, hiệu năng mạnh mẽ và đa dạng tính năng thông minh. Hãy nhanh tay sở hữu ngay để trải nghiệm công nghệ hiện đại và tiện ích tuyệt vời của điện thoại Sony Ericsson P990i.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-sony-ericsson-p990i-64mb/
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian OS v9.1 |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 114 x 57 x 26 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Nexperia PNX4008 |
Core | – |
Tốc độ CPU | 0.2 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 MB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Memory Stick Duo Pro |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11b |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | – mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson P990i – 64MB
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian OS v9.1 |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 114 x 57 x 26 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Nexperia PNX4008 |
Core | – |
Tốc độ CPU | 0.2 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 MB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Memory Stick Duo Pro |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11b |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | – mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
[ad_2]