[ad_1]
Giới thiệu Bảng giá Vivo Pad 2 (Dimensity 9000) – Hỗ trợ trả góp 0% đặc biệt
Vivo Pad 2 (Dimensity 9000) là sản phẩm mới nhất của Vivo với thiết kế hiện đại và cấu hình mạnh mẽ. Bạn có thể sở hữu sản phẩm này với chương trình trả góp 0% đặc biệt. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm sản phẩm chất lượng này!
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/bang-gia-vivo-pad-2-dimensity-9000-ho-tro-tra-gop-0-dac-biet/
Thông tin chung |
Hệ điều hành: |
Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: |
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình: |
PS LCD |
Màu màn hình: |
1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: |
IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 2.8K (1968 x 2800 pixels); Mật độ điểm ảnh 284 ppi |
Độ phân giải: |
1968 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: |
12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau: |
13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4, (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: |
8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: |
Có |
Tính năng camera: |
LED flash, panorama |
Quay phim: |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Videocall: |
Có |
CPU & RAM |
Tốc độ CPU: |
1×3.05 GHz Cortex-X2; 3×2.85 GHz Cortex-A710; 4×1.80 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: |
8 nhân |
Chipset: |
MediaTek MT6983 Dimensity 9000 (4 nm); 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz); Mali-G710 MC10 |
RAM: |
8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): |
Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ: |
Không |
Bộ nhớ trong (ROM): |
128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng: |
Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Kích thước: |
266 x 191.6 x 6.6 mm |
Trọng lượng (g): |
585 g |
Thông tin pin |
Loại pin: |
Li-Po |
Dung lượng pin: |
Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: |
Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G: |
|
4G: |
|
Loại Sim: |
Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: |
Không hỗ trợ |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: |
|
Bluetooth: |
5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: |
Có |
Jack tai nghe: |
Không |
NFC: |
Có |
Kết nối USB: |
USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, đầu nối từ tính |
Kết nối khác: |
NFC |
Cổng sạc: |
Type-C |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim: |
|
Nghe nhạc: |
|
Cổng sạc: |
Type-C |
Ghi âm: |
Có |
FM radio: |
Có |
Chức năng khác: |
|
📱 Bảng giá Vivo Pad 2 (Dimensity 9000) tại Queen Mobile đã được công bố! Sản phẩm mới nhất từ Vivo với cấu hình mạnh mẽ và thiết kế đẹp mắt sẽ chinh phục ngay cả những người dùng khó tính nhất.
💸 Đặc biệt, Queen Mobile đang có chương trình hỗ trợ trả góp 0% cho sản phẩm này, giúp bạn sở hữu Vivo Pad 2 một cách dễ dàng và tiết kiệm.
🛒Chần chừ gì nữa, đến ngay Queen Mobile để trải nghiệm và mua ngay Vivo Pad 2 (Dimensity 9000) với mức giá ưu đãi chỉ có tại đây!
#QueenMobile #VivoPad2 #Dimensity9000 #Hỗtrợtragóp #Trảigóp0% #MuaNgay
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/bang-gia-vivo-pad-2-dimensity-9000-ho-tro-tra-gop-0-dac-biet/
Mua ngay sản phẩm tại Việt Nam:
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬]
✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 211 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Vivo Pad 2 là sản phẩm mới của Vivo với vi xử lý Dimensity 9000 mạnh mẽ. Bạn có thể sở hữu sản phẩm này với chính sách trả góp 0% đặc biệt, giúp bạn dễ dàng sở hữu sản phẩm cao cấp mà không lo về tài chính. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Vivo Pad 2 với những tính năng vượt trội và giá cả phải chăng.
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/bang-gia-vivo-pad-2-dimensity-9000-ho-tro-tra-gop-0-dac-biet/
Thông tin chung |
Hệ điều hành: |
Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: |
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình: |
PS LCD |
Màu màn hình: |
1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: |
IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 2.8K (1968 x 2800 pixels); Mật độ điểm ảnh 284 ppi |
Độ phân giải: |
1968 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: |
12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau: |
13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4, (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: |
8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: |
Có |
Tính năng camera: |
LED flash, panorama |
Quay phim: |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Videocall: |
Có |
CPU & RAM |
Tốc độ CPU: |
1×3.05 GHz Cortex-X2; 3×2.85 GHz Cortex-A710; 4×1.80 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: |
8 nhân |
Chipset: |
MediaTek MT6983 Dimensity 9000 (4 nm); 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz); Mali-G710 MC10 |
RAM: |
8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): |
Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ: |
Không |
Bộ nhớ trong (ROM): |
128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng: |
Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Kích thước: |
266 x 191.6 x 6.6 mm |
Trọng lượng (g): |
585 g |
Thông tin pin |
Loại pin: |
Li-Po |
Dung lượng pin: |
Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: |
Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G: |
|
4G: |
|
Loại Sim: |
Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: |
Không hỗ trợ |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: |
|
Bluetooth: |
5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: |
Có |
Jack tai nghe: |
Không |
NFC: |
Có |
Kết nối USB: |
USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, đầu nối từ tính |
Kết nối khác: |
NFC |
Cổng sạc: |
Type-C |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim: |
|
Nghe nhạc: |
|
Cổng sạc: |
Type-C |
Ghi âm: |
Có |
FM radio: |
Có |
Chức năng khác: |
|
![](https://source.unsplash.com/random/1280x720/?phone& 1727593107)
[ad_2]