Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925 đều là những chiếc điện thoại tầm trung đáng chú ý trên thị trường hiện nay. Tuy có giá cả khá gần nhau, nhưng mỗi sản phẩm lại mang đến những điểm khác biệt độc đáo.
Với thiết kế thanh và cảm ứng, Xperia C4 Dual hỗ trợ 2 sim, trong khi Lumia 925 chỉ hỗ trợ 1 sim. Xperia C4 Dual sử dụng hệ điều hành Android v5.0, trong khi Lumia 925 chạy trên nền tảng Microsoft Windows Phone 8.
Về màn hình, Xperia C4 Dual có màn hình lớn 5.5 inch với độ phân giải cao hơn, trong khi Lumia 925 chỉ có màn hình 4.5 inch. Cả hai sản phẩm đều hỗ trợ các tính năng hiện đại như cảm ứng tự động xoay màn hình, cảm biến gia tốc và GPS.
Xperia C4 Dual sở hữu chip xử lý mạnh mẽ hơn với CPU Octa-core và GPU Mali-T760MP2, trong khi Lumia 925 chỉ được trang bị CPU Dual-core và GPU Adreno 225. Điều này giúp Xperia C4 Dual hoạt động mượt mà hơn và xử lý các tác vụ đa nhiệm tốt hơn.
Với pin dung lượng lớn hơn và thời gian đàm thoại dài hơn, Xperia C4 Dual là lựa chọn phù hợp cho những người dùng có nhu cầu sử dụng điện thoại trong thời gian dài. Tuy nhiên, Lumia 925 lại có bộ nhớ trong lớn hơn và camera chất lượng cao hơn.
Dù chúng ta có thể so sánh giữa Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925 với nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên quyết định lựa chọn cuối cùng vẫn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người dùng. Hãy truy cập websosanh.vn để so sánh giá và cấu hình chi tiết của các sản phẩm di động khác nhau. #SonyXperiaC4Dual #Lumia925 #SoSanhĐiệnThoạiTầmTrung #WebsosanhVN
So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925 |
Sản phẩm |
Xperia C4
|
Lumia 925
|
Giá |
5.390.000 VNĐ |
5.250.000 VNĐ |
Số lượng sim |
2 sim |
1 sim |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành |
Android v5.0 |
Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
LTE band 1 |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước |
150.3 x 77.4 x 7.9 |
129 x 70.6 x 8.5 |
Trọng lượng |
147 |
139 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình |
IPS LCD 16M màu
|
16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
5.5 |
4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) |
1080 x 1920 |
768 x 1280 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác |
Cảm ứng tự động xoay màn hình |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý |
Tên CPU |
Mediatek MT6752 |
Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core |
Octa-core |
Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) |
1.7 |
1.5 |
GPU |
Mali-T760MP2 |
Adreno 225 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
11.5 |
12.5 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) |
13 |
18 |
Thời gian chờ 3G(giờ) |
682 |
440 |
Thời gian chờ 2G(giờ) |
634 |
440 |
Dung lượng pin (mAh) |
2600 |
2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
32 GB |
Ram |
2 GB |
1 GB |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC |
Có |
Có |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
Mạng GPRS |
Có, Up to 85.6 kbps |
Class B |
Mạng EDGE |
Có, Up to 236.8 kbps |
Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth |
v4.1, A2DP, apt-X |
v4.0, A2DP, EDR |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot |
Giải trí và đa phương tiện |
|
|
|
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3, chuông WAV |
Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem phim định dạng |
DivX, MP4, H.265 |
MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim |
1080p |
HD |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ |
5.0 MP |
1.3 MP |
Camera chính |
13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
[ad_2]