So sánh máy in giá rẻ Epson Stylus TX510Fn và HP Deskjet Advantage 4625
#So_Sánh_Máy_In #Epson_Stylus_TX510Fn #HP_Deskjet_Advantage_4625 #Máy_In_Phun #Máy_In_Giá_Rẻ #So_Sánh_Tính_Năng
Máy in Epson Stylus TX510Fn và HP Deskjet Advantage 4625 đều là máy in phun màu có photo, scan, fax. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng giữa hai sản phẩm này.
Epson Stylus TX510Fn có giá bán cao hơn, khoảng 5.000.000 đồng so với HP Deskjet Advantage 4625 khoảng 3.500.000 đồng. Tuy nhiên, máy in HP Deskjet Advantage 4625 có kích thước nhỏ gọn hơn và trọng lượng nhẹ, phù hợp cho người dùng cá nhân.
Trong khi Epson Stylus TX510Fn có khả năng xử lý giấy tốt hơn với khay giấy chứa gần gấp đôi số tờ so với HP Deskjet Advantage 4625, HP Deskjet Advantage 4625 lại có ưu điểm ở tính năng in nhanh hơn và phù hợp với nhu cầu đa nhiệm.
Điểm đáng chú ý khác là HP Deskjet Advantage 4625 có khả năng in nhanh hơn và độ phân giải cao hơn so với Epson Stylus TX510Fn.
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của người dùng, cả hai sản phẩm đều có những ưu điểm riêng và tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn máy in phun màu giá rẻ.
So sánh máy in Epson Stylus TX510Fn và HP Deskjet Advantage 4625 |
Sản phẩm |
Epson Stylus Office TX510FN
|
HP Deskjet Advantage 4625
|
Loại máy in |
Máy in phun màu có photo, scan, fax |
Máy in phun màu có photo, scan, fax |
Giá bán |
5.000.000 đồng |
3.500.000 đồng |
Kích thước (mm) |
460 x 411 x 235 |
447 x 353 x 205 |
Khối lượng (kg) |
7.6 |
6.2 |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet and Hi-Speed USB 2.0 |
Ethernet and Hi-Speed USB 2.0, wifi |
So sánh khả năng xử lý giấy |
|
|
|
Khay chứa giấy (Tờ) |
150 |
80 |
Khay đón giấy (Tờ) |
100 |
20 |
Kích thước giấy in (max) |
Legal (8,5 x 14 inch) |
Legal (8,5 x 14 inch) |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) |
30 |
35 |
Tính năng in hai mặt |
Không |
Không |
Khay nạp tài liệu đặc biệt |
1 tờ |
— |
Các loại giấy in |
A4, A5, B5, Half Letter, A6, Legal, 13 x 18cm, 10 x 15cm, 9 x 13cm, 13 x 20cm, 20 x 25cm Envelopes: C6, No 10, DL |
cards, envelopes, glossy photo paper, greeting cards, iron-on transfers, matte paper, matte photo paper, photo paper, plain paper |
So sánh tính năng in ấn |
Thời gian in trang đầu |
15 giây ( đen trắng) 16 giây (màu) |
15 giây ( đen trắng) |
Tốc độ in |
17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
23 trang/phút (đen trắng) 22 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 2400 |
1200 x 600 |
Phần mềm hỗ trợ |
Epson Event Manager (with Scan 2.0, Email 1.1) PC FAX Software Epson Easy Photo Print Epson Web-To-Page Online Guide |
AirPrint Enabled HP Thermal Inkjet |
So sánh tính năng Photocopy |
Số lượng trang photo |
99 |
99 |
Tốc độ photo |
38 trang/phút (đen trắng) 12 trang/phút (màu) |
6 trang/phút ( đen trắng) 5.5 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 |
300 x 300 |
Tính năng |
Auto Fit Function Draft, Standard, photo không viền |
Auto Fit Function Draft, Standard, Photo màu |
So sánh tính năng Fax |
Tốc độ fax |
33,6 kbp |
33,6 kbp |
Bộ nhớ tài liệu fax |
180 trang |
100 trang |
Độ phân giải (dpi) |
200 x 100 |
200 x 200 |
Tính năng |
PC Fax Fax tài liệu màu |
PC Fax (Send only) Redial |
So sánh tính năng Scan |
Tốc độ scan |
3,8msec/line (đen trắng) 11,2 msec/line (màu) |
5 giây/ trang đen trắng, 10 giây/trang màu |
Độ phân giải (dpi) |
1200 x 2400 |
1200 x 2400 |
Tính năng |
— |
auto reduction, automatic redialing, color faxing, fax forwarding, group dialing, junk fax barrier |
Nhận định |
Epson Stylus Office TX510FNcó khả năng xử lý giấy tốt hơn với khay giấy chứa gần gấp đôi số tờ so vớiHP Deskjet Advantage 4625, chất lượng in đen trắng đạt xuất sắc tuy nhiên bản in màu không phải là điểm mạnh của máy in này. Có thể thấyHP Deskjet Advantage 4625mặc dù có khay giấy nhỏ tuy nhiêncó lợi thế ở mức giá rẻ và kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển và hợp lý hơn với người dùng cá nhân với khả năng đáp ứng mọi nhu cầu xử lý tài liệu đen trắng hay màu một cách nhanh chóng và vô cùng đa nhiệm. |